Bản dịch của từ Company car trong tiếng Việt
Company car

Company car (Noun)
Many employees use a company car for work-related travel every day.
Nhiều nhân viên sử dụng xe công ty để đi công tác hàng ngày.
Not every employee has access to a company car at XYZ Corp.
Không phải nhân viên nào cũng có quyền sử dụng xe công ty tại XYZ Corp.
Does your company provide a car for employees who travel frequently?
Công ty của bạn có cung cấp xe cho nhân viên đi công tác thường xuyên không?
John received a company car as part of his job benefits.
John nhận được một chiếc xe công ty như một phần của phúc lợi.
Many employees do not have a company car for personal use.
Nhiều nhân viên không có xe công ty để sử dụng cá nhân.
Does Sarah use her company car for daily commuting?
Sarah có sử dụng xe công ty của cô ấy để đi làm không?
“Company car” là thuật ngữ dùng để chỉ xe được một công ty cấp cho nhân viên sử dụng cho mục đích công việc hoặc cá nhân. Tại Mỹ, khái niệm này thường liên quan đến việc khấu trừ thuế cho mục đích cá nhân. Ngược lại, tại Anh, “company car” thường nghiêng về việc cung cấp phương tiện đi lại cho nhân viên với các quy định về thuế cụ thể hơn. Cả hai phiên bản đều thể hiện sự đồng thuận trong việc hỗ trợ di chuyển trong công việc, nhưng có sự khác biệt nhất định về cách thức và quy định liên quan.
Từ "company car" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "company" bắt nguồn từ từ Latin "companio", có nghĩa là "người cùng ăn" (com- nghĩa là "cùng" và panis nghĩa là "bánh mì"). Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ một tổ chức hoặc nhóm người làm việc chung. "Car" đến từ tiếng Latin "carrus", chỉ phương tiện vận chuyển. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm về phương tiện do doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên để phục vụ các mục đích công việc.
"Company car" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến doanh nghiệp và quản lý tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, thường thấy trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về công việc, lợi ích nghề nghiệp và phúc lợi của nhân viên. Ngoài ra, "company car" cũng thường được thảo luận trong các cuộc họp về chính sách nhân sự và thuế.