Bản dịch của từ Company car trong tiếng Việt

Company car

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Company car (Noun)

kˈʌmpənˌi kˈɑɹ
kˈʌmpənˌi kˈɑɹ
01

Một phương tiện thuộc sở hữu của một công ty để sử dụng cho nhân viên của công ty.

A vehicle owned by a company for the use of its employees.

Ví dụ

Many employees use a company car for work-related travel every day.

Nhiều nhân viên sử dụng xe công ty để đi công tác hàng ngày.

Not every employee has access to a company car at XYZ Corp.

Không phải nhân viên nào cũng có quyền sử dụng xe công ty tại XYZ Corp.

Does your company provide a car for employees who travel frequently?

Công ty của bạn có cung cấp xe cho nhân viên đi công tác thường xuyên không?

02

Một chiếc ô tô do người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên sử dụng cá nhân.

A car provided by an employer for personal use by an employee.

Ví dụ

John received a company car as part of his job benefits.

John nhận được một chiếc xe công ty như một phần của phúc lợi.

Many employees do not have a company car for personal use.

Nhiều nhân viên không có xe công ty để sử dụng cá nhân.

Does Sarah use her company car for daily commuting?

Sarah có sử dụng xe công ty của cô ấy để đi làm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/company car/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Company car

Không có idiom phù hợp