Bản dịch của từ Comparison group trong tiếng Việt

Comparison group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparison group (Noun)

kəmpˈɛɹəsən ɡɹˈup
kəmpˈɛɹəsən ɡɹˈup
01

Một nhóm cá nhân hoặc vật được sử dụng làm tiêu chuẩn để so sánh việc đánh giá kết quả thí nghiệm.

A group of individuals or items used as a standard of comparison for evaluating an experimental outcome.

Ví dụ

The comparison group included 100 volunteers from the city for the study.

Nhóm so sánh bao gồm 100 tình nguyện viên từ thành phố cho nghiên cứu.

The researchers did not analyze the data without a proper comparison group.

Các nhà nghiên cứu đã không phân tích dữ liệu mà không có nhóm so sánh hợp lý.

Is the comparison group diverse enough to represent the entire population?

Nhóm so sánh có đủ đa dạng để đại diện cho toàn bộ dân số không?

02

Một tập con của một quần thể được so sánh với một nhóm khác để đánh giá sự khác biệt.

A subset of a population that is compared against another group to assess differences.

Ví dụ

The comparison group included 200 participants from different social backgrounds.

Nhóm so sánh bao gồm 200 người tham gia từ các nền tảng xã hội khác nhau.

The researchers did not find a significant difference in the comparison group.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt đáng kể trong nhóm so sánh.

Is the comparison group representative of the entire social population?

Nhóm so sánh có đại diện cho toàn bộ dân số xã hội không?

03

Một tập hợp các đối tượng hoặc chủ thể trong một nghiên cứu đóng vai trò là điểm tham chiếu cho việc phân tích.

A collective of participants or subjects in a study that serves as a point of reference for analysis.

Ví dụ

The comparison group included 100 participants from diverse social backgrounds.

Nhóm so sánh bao gồm 100 người tham gia từ các nền tảng xã hội khác nhau.

The study did not use a comparison group for its analysis.

Nghiên cứu không sử dụng nhóm so sánh cho phân tích của mình.

Is the comparison group representative of the entire social population?

Nhóm so sánh có đại diện cho toàn bộ dân số xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparison group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparison group

Không có idiom phù hợp