Bản dịch của từ Compartmentalisation trong tiếng Việt

Compartmentalisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compartmentalisation (Noun)

kˌɑmpˌɑɹtəməntsəlˈeɪʃən
kˌɑmpˌɑɹtəməntsəlˈeɪʃən
01

(cách viết tiếng anh) hình thức ngăn cách khác.

British spelling alternative form of compartmentalization.

Ví dụ

Compartmentalisation of work and personal life is essential for productivity.

Phân chia công việc và cuộc sống cá nhân là cần thiết cho năng suất.

Avoid compartmentalisation in social interactions to build stronger relationships.

Tránh phân chia trong giao tiếp xã hội để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.

Is compartmentalisation a common practice in your culture for work-life balance?

Việc phân chia là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn để cân bằng giữa công việc và cuộc sống?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compartmentalisation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compartmentalisation

Không có idiom phù hợp