Bản dịch của từ Compartmentalisation trong tiếng Việt
Compartmentalisation

Compartmentalisation (Noun)
(cách viết tiếng anh) hình thức ngăn cách khác.
Compartmentalisation of work and personal life is essential for productivity.
Phân chia công việc và cuộc sống cá nhân là cần thiết cho năng suất.
Avoid compartmentalisation in social interactions to build stronger relationships.
Tránh phân chia trong giao tiếp xã hội để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.
Is compartmentalisation a common practice in your culture for work-life balance?
Việc phân chia là một thói quen phổ biến trong văn hóa của bạn để cân bằng giữa công việc và cuộc sống?
Họ từ
Từ "compartmentalisation" (tiếng Anh Anh) ám chỉ quá trình phân chia một hệ thống hoặc một không gian thành các phần riêng biệt nhằm quản lý hoặc kiểm soát các yếu tố khác nhau trong hệ thống đó. Từ này trong tiếng Anh Mỹ được viết là "compartmentalization", không có sự khác biệt về nghĩa. Cách phát âm cũng tương đối tương đồng, tuy nhiên, từ "compartmentalisation" thường có âm tiết dài hơn đôi chút trong ngữ điệu của tiếng Anh Anh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, quản lý và tổ chức.
Từ "compartmentalisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compartimentum", có nghĩa là "phân chia thành ngăn". Kết hợp với tiền tố "com-" (cùng nhau) và "partere" (phân chia), từ này phản ánh ý tưởng về việc tổ chức, chia tách các phần riêng biệt. Trong bối cảnh hiện đại, "compartmentalisation" thường được sử dụng để chỉ việc phân bố hoặc sắp xếp thông tin, cảm xúc hay nhiệm vụ, nhằm tạo ra sự rõ ràng và hiệu quả trong hoạt động tư duy và hành động.
Từ "compartmentalisation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật liên quan đến tâm lý học và quản lý. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh luận bàn về cách con người tổ chức tư duy hoặc về các quá trình ra quyết định. Ngoài ra, trong các tình huống chuyên môn, từ này thường được dùng để chỉ sự tách biệt các nhiệm vụ hoặc lĩnh vực trong công việc để gia tăng hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp