Bản dịch của từ Compartmentalisation trong tiếng Việt

Compartmentalisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compartmentalisation (Noun)

kˌɑmpˌɑɹtəməntsəlˈeɪʃən
kˌɑmpˌɑɹtəməntsəlˈeɪʃən
01

(cách viết tiếng anh) hình thức ngăn cách khác.

British spelling alternative form of compartmentalization.

Ví dụ

Compartmentalisation of work and personal life is essential for productivity.

Phân chia công việc và cuộc sống cá nhân là cần thiết cho năng suất.

Avoid compartmentalisation in social interactions to build stronger relationships.

Tránh phân chia trong giao tiếp xã hội để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compartmentalisation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.