Bản dịch của từ Compartmentalization trong tiếng Việt
Compartmentalization

Compartmentalization (Noun)
In social psychology, compartmentalization refers to mental separation of conflicting beliefs.
Trong tâm lý xã hội, phân khoa học đề cập đến việc tách biệt tinh thần giữa các niềm tin mâu thuẫn.
Compartmentalization in relationships can lead to emotional detachment and communication issues.
Phân khoa học trong mối quan hệ có thể dẫn đến trạng thái cảm xúc lạnh lùng và vấn đề giao tiếp.
The compartmentalization of work and personal life is essential for maintaining balance.
Việc phân khoa học giữa công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng.
(phản gián điệp) hành động phân chia các nhiệm vụ liên quan đến thông tin bí mật để không ai có khả năng rò rỉ đủ để buộc tội. ngoài ra, nó có thể liên quan đến việc phân phối thông tin theo cách mà không cá nhân nào biết đầy đủ mức độ hoặc mục đích của nhiệm vụ mà họ được giao, do đó, nếu họ bị bắt hoặc bị theo dõi, kẻ thù sẽ không thể lấy được thông tin hữu ích từ bất kỳ thông tin nào được đưa ra. người.
Counterespionage the act of dividing tasks involving confidential information so that no one person is capable of leaking enough to be incriminating alternatively it can involve distributing information in such a way that no individual knows the full extent or purpose of the task they have been given hence if they are captured or monitored the enemy would not be able to obtain useful information from any given person.
Compartmentalization in social circles prevents gossip from spreading easily.
Phân khối trong các vòng xã hội ngăn chặn tin đồn lan truyền dễ dàng.
The company implemented compartmentalization to protect sensitive client data.
Công ty triển khai phân khối để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của khách hàng.
Compartmentalization of information is crucial in maintaining security within organizations.
Phân khối thông tin là rất quan trọng để duy trì an ninh trong các tổ chức.
(phần mềm) hành động phân chia mã phức tạp thành các thư viện có chức năng chung nhằm giúp quá trình lập trình trở nên dễ quản lý và tái sử dụng hơn.
Software the act of dividing complex code into libraries with common functionality to help make the process of programming more manageable and reusable.
The software engineer focused on compartmentalization to organize the code.
Kỹ sư phần mềm tập trung vào phân chia để sắp xếp mã.
Compartmentalization in programming allows for easier maintenance and updates.
Phân chia trong lập trình cho phép bảo trì và cập nhật dễ dàng hơn.
The team implemented compartmentalization for better software development efficiency.
Nhóm triển khai phân chia để cải thiện hiệu quả phát triển phần mềm.
Họ từ
Khái niệm "compartmentalization" đề cập đến quá trình phân chia thông tin, ý tưởng hoặc các yếu tố khác thành các phần riêng biệt để dễ quản lý và xử lý. Trong tâm lý học, nó thường liên quan đến cách mà cá nhân tách biệt cảm xúc và suy nghĩ để giảm thiểu căng thẳng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "t" thường phát âm mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "compartmentalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "compartimentum", có nghĩa là "phân chia" hoặc "khoang". Tiền tố "com-" diễn tả sự kết hợp, trong khi "partis" có nghĩa là "phần". Lịch sử từ này phản ánh khái niệm chia nhỏ các thành phần trong một hệ thống hoặc tổ chức để dễ quản lý và kiểm soát. Trong ngữ cảnh hiện nay, nó thường chỉ quá trình phân chia thông tin hoặc nhiệm vụ để tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sự phức tạp.
Từ "compartmentalization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, khoa học xã hội và quản lý. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh phân tích hành vi con người, tư duy phức tạp hoặc cấu trúc tổ chức. Trong các tình huống thường gặp, thuật ngữ này thường liên quan đến việc phân chia thông tin hoặc nhiệm vụ nhằm tối ưu hóa hiệu suất xử lý hoặc giảm thiểu sự xung đột giữa các lĩnh vực trong cuộc sống cá nhân hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp