Bản dịch của từ Incriminating trong tiếng Việt
Incriminating

Incriminating (Verb)
The witness's testimony was incriminating.
Lời khai của nhân chứng làm cho nghi can trở nên có tội.
She avoided answering questions that could be incriminating.
Cô ấy tránh trả lời những câu hỏi có thể làm nghi can.
Did the suspect realize his actions were incriminating?
Nghi can có nhận ra hành động của mình làm mình có tội không?
Dạng động từ của Incriminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incriminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Incriminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Incriminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Incriminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Incriminating |
Incriminating (Adjective)
Đề xuất bằng chứng liên quan đến tội phạm.
Suggesting evidence of involvement in a crime.
The incriminating photos were found on his social media account.
Những bức ảnh có vẻ gợi tội được tìm thấy trên tài khoản mạng xã hội của anh ấy.
There is no incriminating evidence linking her to the crime.
Không có bằng chứng gợi tội nào liên kết cô ấy với tội ác.
Are there any incriminating details in the witness's statement?
Có các chi tiết gợi tội nào trong tuyên bố của nhân chứng không?
Họ từ
Từ "incriminating" là một tính từ mang nghĩa là có khả năng buộc tội ai đó trong một vụ việc pháp lý, thường được dùng để mô tả các chứng cứ, nhận định hoặc hành vi có thể gây bất lợi cho bị cáo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, cách sử dụng và hệ thống luật pháp có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "incriminating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "incriminare", nghĩa là "đổ lỗi" hay "buộc tội". Trong đó, "in-" có nghĩa là "vào" và "crimina" có nghĩa là "tội ác". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động hoặc thông tin làm cho một người hoặc một sự kiện trở thành có tội. Ngày nay, "incriminating" thường được áp dụng để mô tả các chứng cứ hoặc bằng chứng có khả năng gây bất lợi cho một cá nhân trong quá trình điều tra hoặc xét xử.
Từ "incriminating" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề pháp lý và tội phạm. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chứng cứ, điều tra hình sự, hoặc các tình huống liên quan đến trách nhiệm pháp lý. Ngữ cảnh sử dụng chính của từ này bao gồm các cuộc thẩm vấn, báo cáo pháp lý, và các bài luận về đạo đức và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp