Bản dịch của từ Complacency trong tiếng Việt
Complacency

Complacency (Noun)
Cảm giác hài lòng một cách tự mãn hoặc không phê phán với thành tích của bản thân hoặc của mình.
A feeling of smug or uncritical satisfaction with oneself or ones achievements.
Complacency can hinder personal growth in social interactions.
Tự mãn có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân trong tương tác xã hội.
She was criticized for her complacency in community service efforts.
Cô ấy bị chỉ trích vì sự tự mãn trong nỗ lực phục vụ cộng đồng.
The complacency of the wealthy can lead to social inequality.
Sự tự mãn của người giàu có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
Họ từ
Từ "complacency" được sử dụng để chỉ trạng thái tự mãn, hài lòng với bản thân mà không nhận ra các nguy cơ hoặc vấn đề, thường dẫn đến sự lơ là trong hành động. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. "Complacency" thường xuất hiện trong các bối cảnh phê phán về sự thiếu chú ý đến những thay đổi trong môi trường xung quanh.
Từ "complacency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "complacentia", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng với" và "placere" có nghĩa là "vui vẻ". Trong thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hài lòng và thoải mái. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang ý chỉ sự tự mãn, đặc biệt khi một cá nhân không nhận thức được những rủi ro hoặc vấn đề xung quanh. Sự chuyển nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ với trạng thái thiếu cảnh giác trong bối cảnh hiện tại.
Từ "complacency" thể hiện sự thỏa mãn thái quá với thành công hoặc tình trạng hiện tại, dẫn đến sự chủ quan và thiếu động lực phát triển. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, nhưng thường được nhắc đến trong các bài thi nghe và viết liên quan đến chủ đề tư duy phản biện, phát triển cá nhân, hoặc phân tích xã hội. Ở các ngữ cảnh khác, "complacency" thường được dùng trong báo cáo nghiên cứu, bài luận về quản lý và tâm lý học, để chỉ sự cám dỗ của sự an phận dẫn đến sự yếu kém trong tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
