Bản dịch của từ Complacently trong tiếng Việt
Complacently

Complacently (Adverb)
Thể hiện sự hài lòng tự mãn hoặc không phê phán với bản thân hoặc thành tích của mình.
Showing smug or uncritical satisfaction with oneself or ones achievements.
She smiled complacently after winning first place in the debate competition.
Cô ấy mỉm cười một cách tự mãn sau khi giành giải nhất trong cuộc tranh biện.
They do not act complacently about their success in the charity event.
Họ không hành động một cách tự mãn về thành công của mình trong sự kiện từ thiện.
Why do some students feel complacently about their IELTS scores?
Tại sao một số sinh viên cảm thấy tự mãn về điểm số IELTS của họ?
Họ từ
Từ "complacently" là một trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "complacent", mang ý nghĩa thể hiện sự tự mãn hoặc thỏa mãn về một thành tựu nào đó mà không nhận thức được những điều tiêu cực có thể xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức từ này vẫn giữ nguyên, không có sự phân biệt rõ rệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "complacently" có thể được sử dụng ít hơn ở tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà sự tự mãn có thể bị chỉ trích nhiều hơn trong văn hóa.
Từ "complacently" có nguồn gốc từ từ Latinh "complacere", có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "thỏa mãn". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng với) và động từ "placere" (hài lòng). Vào thế kỷ 18, từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả trạng thái tự mãn hoặc thỏa mãn với tình huống hiện tại mà không nhận thức được các vấn đề tiềm ẩn. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tự mãn mà không có sự chú ý đến những nguy cơ có thể xảy ra.
Từ "complacently" thường xuất hiện trong phần thi viết và nói của IELTS, mặc dù không phổ biến như một số từ khác. Trong bối cảnh viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tự mãn hoặc bằng lòng với tình huống hiện tại mà không có động lực cải thiện. Ngoài ra, "complacently" cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh phê phán, như trong các bài luận về xã hội hoặc tâm lý học, nơi nêu bật sự chấp nhận tình trạng tồi tệ mà không có hành động thay đổi nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
