Bản dịch của từ Completeness trong tiếng Việt
Completeness

Completeness (Noun)
The he he completeness of the community project brought joy to everyone.
Sự hoàn chỉnh của dự án cộng đồng mang lại niềm vui cho mọi người.
The he he completeness of the research findings was crucial for the report.
Sự hoàn chỉnh của kết quả nghiên cứu quan trọng cho báo cáo.
The he he completeness of the social program ensured its success among participants.
Sự hoàn chỉnh của chương trình xã hội đảm bảo sự thành công trong số người tham gia.
The he he completeness of the community project was evident in its success.
Sự hoàn chỉnh của dự án cộng đồng rõ ràng trong sự thành công của nó.
She emphasized the importance of he emphasized the importance of he emphasized the importance of completeness in the social program.
Cô ấy nhấn mạnh về sự quan trọng của sự hoàn chỉnh trong chương trình xã hội.
The government aims to achieve he government aims to achieve he government aims to achieve completeness in the social welfare system.
Chính phủ nhằm đạt được sự hoàn chỉnh trong hệ thống phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Completeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Completeness | - |
Họ từ
Tính đầy đủ (completeness) là một khái niệm mô tả trạng thái mà một cái gì đó được coi là hoàn chỉnh và không thiếu sót. Trong các lĩnh vực như toán học và logic, tính đầy đủ đảm bảo rằng tất cả các yếu tố hoặc điều kiện liên quan đều được xem xét. Về ngôn ngữ, từ này có cùng cách viết và phát âm trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "completeness" có thể mang sắc thái khác nhau trong các nhánh khoa học khác nhau, nhưng chung quy vẫn phản ánh tính nguyên vẹn và toàn vẹn của một hệ thống hoặc tập hợp.
Từ “completeness” bắt nguồn từ tiếng Latin “completeness”, được hình thành từ tiền tố “com-” có nghĩa là “hoàn toàn, đầy đủ” và gốc từ “plere”, nghĩa là “lấp đầy”. Chữ này xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 và được sử dụng để chỉ trạng thái không thiếu sót hay toàn vẹn. Sự kết hợp của các phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào tính đầy đủ và sự hoàn thiện trong một tổng thể.
Từ "completeness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chủ yếu thiên về kỹ năng giao tiếp và thông tin. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến độ đầy đủ của một luận điểm hoặc nghiên cứu. Trong các lĩnh vực như khoa học và triết học, "completeness" thường được nhắc đến khi thảo luận về tính đầy đủ của quy trình hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



