Bản dịch của từ Complexify trong tiếng Việt

Complexify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complexify (Verb)

kəmplˌɛksfˈɛnɨki
kəmplˌɛksfˈɛnɨki
01

Làm cho cái gì đó phức tạp hơn.

To make something more complex.

Ví dụ

The new regulations have complexified the application process.

Các quy định mới đã làm cho quy trình đăng ký phức tạp hơn.

Technology advancements can complexify communication in certain social settings.

Các tiến bộ về công nghệ có thể làm cho việc giao tiếp phức tạp hơn trong một số bối cảnh xã hội.

The addition of more rules will only complexify the issue.

Việc thêm vào nhiều quy tắc sẽ chỉ làm cho vấn đề phức tạp hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complexify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complexify

Không có idiom phù hợp