Bản dịch của từ Complexify trong tiếng Việt
Complexify

Complexify (Verb)
The new regulations have complexified the application process.
Các quy định mới đã làm cho quy trình đăng ký phức tạp hơn.
Technology advancements can complexify communication in certain social settings.
Các tiến bộ về công nghệ có thể làm cho việc giao tiếp phức tạp hơn trong một số bối cảnh xã hội.
The addition of more rules will only complexify the issue.
Việc thêm vào nhiều quy tắc sẽ chỉ làm cho vấn đề phức tạp hơn.
Họ từ
Từ "complexify" có nghĩa là làm cho một tình huống hoặc vấn đề trở nên phức tạp hơn. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc kỹ thuật để diễn tả quá trình thêm các yếu tố hoặc ảnh hưởng mới làm tăng mức độ phức tạp của một hệ thống. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ, không phổ biến trong tiếng Anh Anh, có thể bị thay thế bằng "complicate". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "complexify" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "complexus", có nghĩa là "gộp lại". Tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng" hoặc "kết hợp", và gốc "plex" bắt nguồn từ "plicare", nghĩa là "gấp lại" hay "xếp lại". Xuất hiện vào thế kỷ 20, từ này diễn tả hành động làm cho một vấn đề hoặc tình huống trở nên phức tạp hơn, phản ánh sự gia tăng các yếu tố hoặc khía cạnh trong một cấu trúc hiện có.
Từ "complexify" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, nơi thường yêu cầu người học sử dụng từ vựng phong phú để diễn đạt ý tưởng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học, để mô tả hành động làm cho một vấn đề hay khái niệm trở nên phức tạp hơn. Việc hiểu và sử dụng "complexify" có thể giúp cải thiện khả năng biểu đạt trong các văn bản nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp