Bản dịch của từ Comply with trong tiếng Việt

Comply with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comply with (Verb)

kˈɑmplˌaɪwɨθ
kˈɑmplˌaɪwɨθ
01

Hành động theo một quy tắc, một mệnh lệnh hoặc một yêu cầu.

To act according to a rule an order or a request.

Ví dụ

She always complies with the school dress code.

Cô ấy luôn tuân theo quy định về trang phục của trường.

Employees must comply with the company's safety regulations.

Nhân viên phải tuân thủ theo quy định an toàn của công ty.

Drivers are required to comply with traffic laws at all times.

Tài xế phải tuân thủ luật giao thông vào mọi thời điểm.

Comply with (Phrase)

kˈɑmplˌaɪwɨθ
kˈɑmplˌaɪwɨθ
01

Hành động theo một quy tắc, một mệnh lệnh hoặc một yêu cầu.

To act according to a rule an order or a request.

Ví dụ

It is important to comply with the traffic laws.

Quan trọng tuân theo luật giao thông.

Employees must comply with the company's safety regulations.

Nhân viên phải tuân thủ quy định an toàn của công ty.

Students are expected to comply with the school's dress code.

Học sinh được mong đợi tuân thủ quy định về trang phục của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comply with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comply with

Không có idiom phù hợp