Bản dịch của từ Comply with trong tiếng Việt
Comply with

Comply with (Verb)
She always complies with the school dress code.
Cô ấy luôn tuân theo quy định về trang phục của trường.
Employees must comply with the company's safety regulations.
Nhân viên phải tuân thủ theo quy định an toàn của công ty.
Drivers are required to comply with traffic laws at all times.
Tài xế phải tuân thủ luật giao thông vào mọi thời điểm.
Comply with (Phrase)
It is important to comply with the traffic laws.
Quan trọng tuân theo luật giao thông.
Employees must comply with the company's safety regulations.
Nhân viên phải tuân thủ quy định an toàn của công ty.
Students are expected to comply with the school's dress code.
Học sinh được mong đợi tuân thủ quy định về trang phục của trường.
"Comply with" là một cụm động từ có nghĩa là tuân thủ hoặc thực hiện theo yêu cầu, quy định hoặc điều lệ nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, kinh doanh và văn bản chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "comply with" có thể được sử dụng trong cả dạng viết lẫn nói mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể phần nào trang trọng hơn khi sử dụng cụm này.
Từ "comply" xuất phát từ tiếng Latin "complicare", mang nghĩa là "gói lại" hoặc "kết hợp". Cụ thể, "com-" có nghĩa là "cùng nhau", và "plicare" có nghĩa là "gấp lại". Quá trình phát triển ngữ nghĩa đã dẫn đến việc từ này được sử dụng để chỉ hành động tuân thủ, chấp hành theo yêu cầu hoặc quy định. Hiện nay, "comply with" chỉ hành động tuân thủ một cách chính thức hay pháp lý, giữ đúng các điều khoản đã được xác định.
Cụm từ "comply with" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt trong listening và reading, khi thảo luận về quy định, tiêu chuẩn hoặc yêu cầu. Tần suất sử dụng trong writing và speaking có thể thấp hơn, nhưng vẫn xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến pháp luật hoặc kinh doanh. Trong ngữ cảnh khác, "comply with" thường liên quan đến việc tuân thủ quy định, tiêu chuẩn an toàn, hoặc yêu cầu trong môi trường làm việc, thể hiện trách nhiệm và sự chấp hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp