Bản dịch của từ Comply with the regulations trong tiếng Việt

Comply with the regulations

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comply with the regulations (Verb)

kəmplˈaɪ wˈɪð ðə ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
kəmplˈaɪ wˈɪð ðə ɹˌɛɡjəlˈeɪʃənz
01

Tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh.

To act in accordance with a wish or command.

Ví dụ

Many citizens comply with the regulations to keep their community safe.

Nhiều công dân tuân thủ các quy định để giữ an toàn cho cộng đồng.

Students do not comply with the regulations during the school event.

Học sinh không tuân thủ các quy định trong sự kiện của trường.

Do all businesses comply with the regulations regarding waste disposal?

Tất cả các doanh nghiệp có tuân thủ các quy định về xử lý rác thải không?

02

Để đạt tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.

To meet specified standards or requirements.

Ví dụ

Many businesses must comply with the regulations for public safety.

Nhiều doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về an toàn công cộng.

Students do not comply with the regulations during the exam.

Sinh viên không tuân thủ các quy định trong kỳ thi.

Do all companies comply with the regulations set by the government?

Tất cả các công ty có tuân thủ các quy định do chính phủ đặt ra không?

03

Hợp tác hoặc đồng ý với một chỉ thị hoặc quy tắc.

To cooperate or agree with a directive or rule.

Ví dụ

All citizens must comply with the regulations set by the government.

Tất cả công dân phải tuân thủ các quy định của chính phủ.

Many people do not comply with the regulations about social distancing.

Nhiều người không tuân thủ các quy định về giãn cách xã hội.

Do you think everyone will comply with the new regulations soon?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân thủ các quy định mới sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Comply with the regulations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comply with the regulations

Không có idiom phù hợp