Bản dịch của từ Comply with the regulations trong tiếng Việt
Comply with the regulations
Comply with the regulations (Verb)
Tuân theo một mong muốn hoặc mệnh lệnh.
To act in accordance with a wish or command.
Many citizens comply with the regulations to keep their community safe.
Nhiều công dân tuân thủ các quy định để giữ an toàn cho cộng đồng.
Students do not comply with the regulations during the school event.
Học sinh không tuân thủ các quy định trong sự kiện của trường.
Do all businesses comply with the regulations regarding waste disposal?
Tất cả các doanh nghiệp có tuân thủ các quy định về xử lý rác thải không?
Để đạt tiêu chuẩn hoặc yêu cầu cụ thể.
To meet specified standards or requirements.
Many businesses must comply with the regulations for public safety.
Nhiều doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về an toàn công cộng.
Students do not comply with the regulations during the exam.
Sinh viên không tuân thủ các quy định trong kỳ thi.
Do all companies comply with the regulations set by the government?
Tất cả các công ty có tuân thủ các quy định do chính phủ đặt ra không?
All citizens must comply with the regulations set by the government.
Tất cả công dân phải tuân thủ các quy định của chính phủ.
Many people do not comply with the regulations about social distancing.
Nhiều người không tuân thủ các quy định về giãn cách xã hội.
Do you think everyone will comply with the new regulations soon?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân thủ các quy định mới sớm không?
"C comply with the regulations" là một cụm từ tiếng Anh, nghĩa là tuân thủ các quy định, luật lệ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, hành chính hoặc trong lĩnh vực kinh doanh để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức thực hiện đầy đủ các yêu cầu đã được thiết lập. Trong tiếng Anh Anh, "comply" được sử dụng tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút giữa hai phương ngữ này.