Bản dịch của từ Component-set trong tiếng Việt

Component-set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Component-set (Noun)

kˈɑmpəntˌɛntəs
kˈɑmpəntˌɛntəs
01

Một tập hợp các thành phần hoặc bộ phận được nối với nhau để phục vụ một mục đích cụ thể.

A collection of components or parts that are joined together to serve a particular purpose.

Ví dụ

The community center is a vital component-set for local social events.

Trung tâm cộng đồng là một tập hợp thành phần quan trọng cho các sự kiện xã hội địa phương.

The city does not have a proper component-set for youth activities.

Thành phố không có một tập hợp thành phần phù hợp cho các hoạt động thanh niên.

Is the volunteer program a helpful component-set for community engagement?

Chương trình tình nguyện có phải là một tập hợp thành phần hữu ích cho sự tham gia cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/component-set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Component-set

Không có idiom phù hợp