Bản dịch của từ Component-set trong tiếng Việt
Component-set

Component-set (Noun)
Một tập hợp các thành phần hoặc bộ phận được nối với nhau để phục vụ một mục đích cụ thể.
A collection of components or parts that are joined together to serve a particular purpose.
The community center is a vital component-set for local social events.
Trung tâm cộng đồng là một tập hợp thành phần quan trọng cho các sự kiện xã hội địa phương.
The city does not have a proper component-set for youth activities.
Thành phố không có một tập hợp thành phần phù hợp cho các hoạt động thanh niên.
Is the volunteer program a helpful component-set for community engagement?
Chương trình tình nguyện có phải là một tập hợp thành phần hữu ích cho sự tham gia cộng đồng không?
Tập hợp thành phần (component-set) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học máy tính và kỹ thuật phần mềm, chỉ một tập hợp các thành phần cấu trúc hoặc chức năng riêng biệt hình thành nên một hệ thống phức tạp. Từ này thường liên quan đến thiết kế hệ thống, trong đó mỗi thành phần đều có vai trò và nhiệm vụ cụ thể. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng như nhau trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "component-set" có nguồn gốc từ hai từ Latin: "componere", có nghĩa là lắp ghép, tạo thành và "set", từ tiếng Anh có liên quan đến việc sắp xếp hoặc thiết lập. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh kỹ thuật và công nghệ hiện đại phản ánh ý nghĩa của sự lắp ráp các phần tử rời rạc để tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Tính chất này đã được duy trì từ nguồn gốc, cho thấy sự kết nối giữa các phần trong một hệ thống phức tạp.
Từ "component-set" tương đối ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và kỹ thuật, đặc biệt là khi mô tả các tập hợp các thành phần trong một hệ thống hay sản phẩm. Tình huống phổ biến có thể là trong báo cáo kỹ thuật, nghiên cứu phát triển sản phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về cấu trúc của phần mềm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp