Bản dịch của từ Compostable trong tiếng Việt

Compostable

AdjectiveNoun [U/C]

Compostable (Adjective)

kəmpˈɑstəbəl
kəmpˈɑstəbəl
01

Có khả năng bị phân hủy bởi vi khuẩn hoặc các sinh vật sống khác.

Capable of being decomposed by bacteria or other living organisms.

Ví dụ

The company promotes the use of compostable packaging to reduce waste.

Công ty khuyến khích việc sử dụng bao bì phân hủy để giảm lượng rác thải.

The restaurant switched to compostable utensils for eco-friendly practices.

Nhà hàng chuyển sang dùng dụng cụ phân hủy để thực hành thân thiện với môi trường.

Compostable (Noun)

kəmpˈɑstəbəl
kəmpˈɑstəbəl
01

Vật liệu có thể bị phân hủy bởi vi khuẩn hoặc các sinh vật sống khác để tạo ra phân trộn.

Material that can be decomposed by bacteria or other living organisms to produce compost.

Ví dụ

Compostable packaging reduces waste in landfills.

Bao bì phân hủy giảm lượng rác thải ở bãi rác.

Restaurants are adopting compostable utensils to help the environment.

Nhà hàng đang áp dụng dụng cụ phân hủy để giúp môi trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compostable

Không có idiom phù hợp