Bản dịch của từ Compostable trong tiếng Việt
Compostable
AdjectiveNoun [U/C]
Compostable (Adjective)
kəmpˈɑstəbəl
kəmpˈɑstəbəl
Ví dụ
The company promotes the use of compostable packaging to reduce waste.
Công ty khuyến khích việc sử dụng bao bì phân hủy để giảm lượng rác thải.
The restaurant switched to compostable utensils for eco-friendly practices.
Nhà hàng chuyển sang dùng dụng cụ phân hủy để thực hành thân thiện với môi trường.
Compostable (Noun)
kəmpˈɑstəbəl
kəmpˈɑstəbəl
Ví dụ
Compostable packaging reduces waste in landfills.
Bao bì phân hủy giảm lượng rác thải ở bãi rác.
Restaurants are adopting compostable utensils to help the environment.
Nhà hàng đang áp dụng dụng cụ phân hủy để giúp môi trường.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Compostable
Không có idiom phù hợp