Bản dịch của từ Compostable trong tiếng Việt
Compostable

Compostable (Adjective)
The company promotes the use of compostable packaging to reduce waste.
Công ty khuyến khích việc sử dụng bao bì phân hủy để giảm lượng rác thải.
The restaurant switched to compostable utensils for eco-friendly practices.
Nhà hàng chuyển sang dùng dụng cụ phân hủy để thực hành thân thiện với môi trường.
Composting is a sustainable solution for managing organic waste in communities.
Việc phân hủy là một giải pháp bền vững để xử lý rác hữu cơ trong cộng đồng.
Compostable (Noun)
Compostable packaging reduces waste in landfills.
Bao bì phân hủy giảm lượng rác thải ở bãi rác.
Restaurants are adopting compostable utensils to help the environment.
Nhà hàng đang áp dụng dụng cụ phân hủy để giúp môi trường.
Compostable materials can be used to enrich soil for farming.
Vật liệu phân hủy có thể được sử dụng để làm giàu đất cho nông nghiệp.
Từ "compostable" được sử dụng để chỉ các vật liệu có khả năng phân hủy sinh học và chuyển hóa thành phân compost trong môi trường tự nhiên, thường thông qua quá trình phân hủy bởi các vi sinh vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với âm vị không thay đổi. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm của âm "o", thường nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Từ này là quan trọng trong bối cảnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Từ "compostable" xuất phát từ gốc Latin "componere", nghĩa là "đặt lại với nhau". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "ponere" (đặt). Trong lịch sử, "compost" được sử dụng để chỉ hỗn hợp chất hữu cơ dùng làm phân bón tự nhiên. Ngày nay, "compostable" chỉ các vật liệu có khả năng phân huỷ tự nhiên thành compost, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với môi trường và phát triển bền vững.
Từ "compostable" thường xuất hiện trong các yếu tố liên quan đến môi trường và phát triển bền vững trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, khi thảo luận về rác thải và giải pháp bảo vệ môi trường. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm, bao bì sinh thái, và các hoạt động nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng của xã hội về sự bền vững.