Bản dịch của từ Compote trong tiếng Việt

Compote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compote (Noun)

kˈɑmpoʊt
kˈɑmpoʊt
01

Món tráng miệng hình bát có cuống.

A bowl-shaped dessert dish with a stem.

Ví dụ

During the social gathering, the host served compote in elegant glass bowls.

Trong buổi họp mặt giao lưu, người chủ trì phục vụ món compote trong những chiếc bát thủy tinh trang nhã.

Sarah brought her famous fruit compote to the charity event.

Sarah đã mang món compote trái cây nổi tiếng của mình đến sự kiện từ thiện.

The compote was a hit at the office party, everyone wanted the recipe.

Món compote đã thành công trong bữa tiệc văn phòng, mọi người đều muốn có công thức.

02

Trái cây được bảo quản hoặc nấu trong xi-rô.

Fruit preserved or cooked in syrup.

Ví dụ

She served a delicious compote of mixed fruits at the social event.

Cô ấy đã phục vụ món mứt trái cây hỗn hợp thơm ngon tại sự kiện giao lưu.

Everyone enjoyed the homemade compote made from fresh berries and peaches.

Mọi người đều thích món mứt tự làm được làm từ quả mọng và đào tươi.

The compote was a popular dessert choice at the social gathering.

Bánh trộn là một lựa chọn tráng miệng phổ biến tại buổi họp mặt giao lưu.

Dạng danh từ của Compote (Noun)

SingularPlural

Compote

Compotes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compote

Không có idiom phù hợp