Bản dịch của từ Compote trong tiếng Việt
Compote

Compote (Noun)
During the social gathering, the host served compote in elegant glass bowls.
Trong buổi họp mặt giao lưu, người chủ trì phục vụ món compote trong những chiếc bát thủy tinh trang nhã.
Sarah brought her famous fruit compote to the charity event.
Sarah đã mang món compote trái cây nổi tiếng của mình đến sự kiện từ thiện.
The compote was a hit at the office party, everyone wanted the recipe.
Món compote đã thành công trong bữa tiệc văn phòng, mọi người đều muốn có công thức.
She served a delicious compote of mixed fruits at the social event.
Cô ấy đã phục vụ món mứt trái cây hỗn hợp thơm ngon tại sự kiện giao lưu.
Everyone enjoyed the homemade compote made from fresh berries and peaches.
Mọi người đều thích món mứt tự làm được làm từ quả mọng và đào tươi.
The compote was a popular dessert choice at the social gathering.
Bánh trộn là một lựa chọn tráng miệng phổ biến tại buổi họp mặt giao lưu.
Dạng danh từ của Compote (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compote | Compotes |
Compote là một món tráng miệng truyền thống, thường được chế biến từ trái cây tươi hoặc trái cây khô, được nấu chín với đường và gia vị. Món ăn này có nguồn gốc từ Pháp và được phổ biến rộng rãi ở nhiều nền văn hóa ẩm thực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "compote" được sử dụng phổ biến và có thể được dùng trong các bữa tiệc hoặc sự kiện trang trọng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh đôi khi ít nhấn mạnh vào sự trang trọng này mà dùng từ này trong ngữ cảnh thường nhật hơn.
Từ "compote" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được xuất phát từ từ "comporter", mang nghĩa là "bao gồm" hoặc "kết hợp". Từ này có nguồn gốc Latin "componere", có nghĩa là "kết hợp lại". Nguồn gốc này phản ánh đặc tính của món ăn, thường được làm từ trái cây được nấu chín và kết hợp với đường. Theo thời gian, "compote" đã trở thành thuật ngữ chỉ món ăn tráng miệng từ trái cây, mang tính chất kết hợp và phong phú trong văn hóa ẩm thực.
Từ "compote" trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Từ này thường được đề cập trong bài đọc về chế biến thực phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về món tráng miệng. Ngoài ra, "compote" cũng thường xuất hiện trong các bài báo và tài liệu chuyên ngành về dinh dưỡng hoặc ẩm thực gourmet.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp