Bản dịch của từ Compounded trong tiếng Việt
Compounded

Compounded (Verb)
Làm cho một vấn đề hoặc khó khăn trở nên tồi tệ hơn bằng cách thêm vào nó.
To make a problem or difficulty worse by adding to it.
Compounded by lack of communication, the misunderstanding led to conflict.
Vấn đề trở nên tồi tệ hơn do thiếu giao tiếp, sự hiểu lầm dẫn đến xung đột.
The situation was not compounded further once both parties started talking.
Tình hình không trở nên tồi tệ hơn khi cả hai bên bắt đầu nói chuyện.
Did the lack of trust compound the existing challenges in your community?
Việc thiếu lòng tin có làm tăng thêm những thách thức hiện có trong cộng đồng của bạn không?
Compounded issues can lead to social unrest and dissatisfaction.
Vấn đề kết hợp có thể dẫn đến bất ổn và bất mãn xã hội.
Ignoring the compounded challenges in society is not advisable.
Bỏ qua các thách thức kết hợp trong xã hội không khuyến khích.
Are compounded problems in communities being addressed effectively by authorities?
Liệu các vấn đề kết hợp trong cộng đồng đang được chính quyền giải quyết hiệu quả không?
Trả lãi cho khoản lãi đã tích lũy trước đó.
To pay interest on interest previously accrued.
Compounded interest can help your savings grow faster.
Lãi kép có thể giúp tiền tiết kiệm của bạn tăng nhanh hơn.
She avoids compounded debt by paying off her credit card balance monthly.
Cô ấy tránh nợ lãi kép bằng cách thanh toán số dư thẻ tín dụng hàng tháng.
Do you understand how compounded interest affects long-term investments?
Bạn có hiểu lãi kép làm ảnh hưởng đến đầu tư dài hạn không?
Dạng động từ của Compounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compounding |
Compounded (Adjective)
Bao gồm hoặc phát sinh từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều thứ.
Involving or arising from the combination of two or more things.
Compounded issues can lead to stress and anxiety in society.
Vấn đề kết hợp có thể dẫn đến căng thẳng và lo âu trong xã hội.
The lack of solutions only compounded the existing social problems.
Sự thiếu hụt giải pháp chỉ làm tăng thêm vấn đề xã hội hiện có.
Are compounded challenges affecting the well-being of the community?
Những thách thức kết hợp có ảnh hưởng đến sức khỏe của cộng đồng không?
Her compounded feelings of joy and sadness overwhelmed her during the interview.
Cảm xúc phức tạp của cô ấy về niềm vui và nỗi buồn làm cho cô ấy bị áp đảo trong cuộc phỏng vấn.
Not all social issues can be solved with simple solutions; some are compounded.
Không phải tất cả các vấn đề xã hội đều có thể được giải quyết bằng các giải pháp đơn giản; một số vấn đề phức tạp.
Are the challenges faced by the community compounded by lack of resources?
Những thách thức mà cộng đồng đối mặt có bị phức tạp hơn do thiếu nguồn lực không?
Her compounded feelings of joy and anxiety were evident in her writing.
Cảm xúc phức tạp của cô ấy về niềm vui và lo lắng rõ ràng trong viết của cô ấy.
The lack of support compounded the already difficult situation.
Sự thiếu hỗ trợ làm tăng thêm tình hình khó khăn đã có.
Was the compounded stress a result of the rigorous writing schedule?
Liệu căng thẳng phức tạp có phải là kết quả của lịch trình viết nghiêm ngặt không?
Họ từ
Từ "compounded" có nguồn gốc từ động từ "compound", có nghĩa là kết hợp hoặc pha trộn các yếu tố khác nhau để tạo thành một thực thể mới. Trong ngữ cảnh hóa học, từ này chỉ các chất được hình thành từ hai hoặc nhiều thành phần. Về mặt ngôn ngữ, "compounded" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu chính thức và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp