Bản dịch của từ Comprehensive layout trong tiếng Việt

Comprehensive layout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehensive layout(Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnsɨv lˈeɪˌaʊt
kˌɑmpɹihˈɛnsɨv lˈeɪˌaʊt
01

Một cách sắp xếp chi tiết và kỹ lưỡng các yếu tố trong một thiết kế hoặc kế hoạch.

A detailed and thorough arrangement of elements in a design or plan.

Ví dụ
02

Một kế hoạch toàn diện xem xét nhiều yếu tố.

An inclusive plan that takes various elements into account.

Ví dụ
03

Một cách trình bày có cấu trúc của thông tin hoặc ý tưởng nhằm giao tiếp hoặc trình bày hiệu quả.

A structured representation of information or ideas for effective communication or presentation.

Ví dụ