Bản dịch của từ Comprehensive review trong tiếng Việt

Comprehensive review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehensive review (Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnsɨv ɹˌivjˈu
kˌɑmpɹihˈɛnsɨv ɹˌivjˈu
01

Đánh giá hoặc xem xét toàn diện về một cái gì đó, xem xét tất cả các khía cạnh liên quan.

A thorough assessment or evaluation of something, taking into account all relevant aspects.

Ví dụ

The comprehensive review highlighted social issues in the 2022 community report.

Báo cáo toàn diện đã nêu bật các vấn đề xã hội trong báo cáo cộng đồng 2022.

The comprehensive review did not address youth unemployment in our city.

Báo cáo toàn diện không đề cập đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên ở thành phố chúng tôi.

Did the comprehensive review include data on homelessness in 2023?

Báo cáo toàn diện có bao gồm dữ liệu về tình trạng vô gia cư năm 2023 không?

02

Một khảo sát hoặc tóm tắt chi tiết về các chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

A detailed survey or synopsis of particular subjects or areas.

Ví dụ

The comprehensive review of social policies was published in June 2023.

Báo cáo tổng quan về chính sách xã hội đã được công bố vào tháng 6 năm 2023.

A comprehensive review of social issues is not available in our library.

Một báo cáo tổng quan về các vấn đề xã hội không có trong thư viện của chúng tôi.

Is there a comprehensive review of social programs for low-income families?

Có một báo cáo tổng quan về các chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp không?

03

Một bài kiểm tra mà bao quát tất cả hoặc hầu hết các phần của một chủ đề.

An examination that covers all or most parts of a subject.

Ví dụ

The comprehensive review covered all social issues in the community.

Báo cáo tổng thể đã đề cập đến tất cả vấn đề xã hội trong cộng đồng.

The comprehensive review did not include recent social trends from 2023.

Báo cáo tổng thể không bao gồm các xu hướng xã hội gần đây từ năm 2023.

Did the comprehensive review address poverty and education in society?

Báo cáo tổng thể có đề cập đến nghèo đói và giáo dục trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comprehensive review/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprehensive review

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.