Bản dịch của từ Comprehensive review trong tiếng Việt
Comprehensive review

Comprehensive review (Noun)
Đánh giá hoặc xem xét toàn diện về một cái gì đó, xem xét tất cả các khía cạnh liên quan.
A thorough assessment or evaluation of something, taking into account all relevant aspects.
The comprehensive review highlighted social issues in the 2022 community report.
Báo cáo toàn diện đã nêu bật các vấn đề xã hội trong báo cáo cộng đồng 2022.
The comprehensive review did not address youth unemployment in our city.
Báo cáo toàn diện không đề cập đến tình trạng thất nghiệp của thanh niên ở thành phố chúng tôi.
Did the comprehensive review include data on homelessness in 2023?
Báo cáo toàn diện có bao gồm dữ liệu về tình trạng vô gia cư năm 2023 không?
Một khảo sát hoặc tóm tắt chi tiết về các chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
A detailed survey or synopsis of particular subjects or areas.
The comprehensive review of social policies was published in June 2023.
Báo cáo tổng quan về chính sách xã hội đã được công bố vào tháng 6 năm 2023.
A comprehensive review of social issues is not available in our library.
Một báo cáo tổng quan về các vấn đề xã hội không có trong thư viện của chúng tôi.
Is there a comprehensive review of social programs for low-income families?
Có một báo cáo tổng quan về các chương trình xã hội cho gia đình thu nhập thấp không?
Một bài kiểm tra mà bao quát tất cả hoặc hầu hết các phần của một chủ đề.
An examination that covers all or most parts of a subject.
The comprehensive review covered all social issues in the community.
Báo cáo tổng thể đã đề cập đến tất cả vấn đề xã hội trong cộng đồng.
The comprehensive review did not include recent social trends from 2023.
Báo cáo tổng thể không bao gồm các xu hướng xã hội gần đây từ năm 2023.
Did the comprehensive review address poverty and education in society?
Báo cáo tổng thể có đề cập đến nghèo đói và giáo dục trong xã hội không?
"Comprehensive review" là cụm từ tiếng Anh chỉ việc xem xét hoặc đánh giá một vấn đề, tài liệu hay nghiên cứu một cách toàn diện và sâu sắc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, nhằm nhấn mạnh tính đầy đủ của việc đánh giá. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn, nhưng đôi khi cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụm từ này thể hiện sự nghiêm túc và cẩn trọng trong nghiên cứu, đồng thời thường có liên hệ với các bài báo khoa học hoặc luận văn.