Bản dịch của từ Comprehensive review trong tiếng Việt

Comprehensive review

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprehensive review(Noun)

kˌɑmpɹihˈɛnsɨv ɹˌivjˈu
kˌɑmpɹihˈɛnsɨv ɹˌivjˈu
01

Đánh giá hoặc xem xét toàn diện về một cái gì đó, xem xét tất cả các khía cạnh liên quan.

A thorough assessment or evaluation of something, taking into account all relevant aspects.

Ví dụ
02

Một khảo sát hoặc tóm tắt chi tiết về các chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

A detailed survey or synopsis of particular subjects or areas.

Ví dụ
03

Một bài kiểm tra mà bao quát tất cả hoặc hầu hết các phần của một chủ đề.

An examination that covers all or most parts of a subject.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh