Bản dịch của từ Compression-ignition engine trong tiếng Việt

Compression-ignition engine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compression-ignition engine (Noun)

kˌɑmpɹəʃəmənˈeɪʃən ˈɛndʒən
kˌɑmpɹəʃəmənˈeɪʃən ˈɛndʒən
01

Một loại động cơ đốt trong đốt cháy nhiên liệu bằng sức nóng nén.

A type of internal combustion engine that ignites the fuel by the heat of compression.

Ví dụ

The compression-ignition engine is popular in many heavy trucks today.

Động cơ đốt trong nén đang phổ biến trong nhiều xe tải nặng hiện nay.

A compression-ignition engine does not use spark plugs for ignition.

Động cơ đốt trong nén không sử dụng bugi để đánh lửa.

Is the compression-ignition engine more efficient than gasoline engines?

Động cơ đốt trong nén có hiệu quả hơn động cơ xăng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compression-ignition engine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compression-ignition engine

Không có idiom phù hợp