Bản dịch của từ Comprisal trong tiếng Việt

Comprisal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comprisal (Noun)

kəmpɹˈɪzəl
kəmpɹˈɪzəl
01

Hành động bao gồm hoặc hiểu; một bản tóm tắt hoặc mẫu mực.

The act of comprising or comprehending a compendium or epitome.

Ví dụ

The comprisal of diverse cultures enriches our understanding of society.

Sự bao gồm các nền văn hóa đa dạng làm phong phú hiểu biết của chúng ta về xã hội.

The comprisal of only one viewpoint limits social discussions.

Sự bao gồm chỉ một quan điểm hạn chế các cuộc thảo luận xã hội.

Does the comprisal of various opinions improve social harmony?

Liệu sự bao gồm nhiều ý kiến khác nhau có cải thiện sự hòa hợp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comprisal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comprisal

Không có idiom phù hợp