Bản dịch của từ Comprisal trong tiếng Việt
Comprisal

Comprisal (Noun)
Hành động bao gồm hoặc hiểu; một bản tóm tắt hoặc mẫu mực.
The act of comprising or comprehending a compendium or epitome.
The comprisal of diverse cultures enriches our understanding of society.
Sự bao gồm các nền văn hóa đa dạng làm phong phú hiểu biết của chúng ta về xã hội.
The comprisal of only one viewpoint limits social discussions.
Sự bao gồm chỉ một quan điểm hạn chế các cuộc thảo luận xã hội.
Does the comprisal of various opinions improve social harmony?
Liệu sự bao gồm nhiều ý kiến khác nhau có cải thiện sự hòa hợp xã hội không?
Từ "comprisal" có nguồn gốc từ từ "comprise" và mang nghĩa tổng hợp hoặc bao gồm một cái gì đó trong một tổng thể. Trong tiếng Anh, từ này thường ít được sử dụng và có thể được thay thế bằng "comprise" hoặc "consist of". Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "comprisal" thường được xem là một từ ngữ học thuật và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "comprisal" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "comprehendere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bao gồm". Từ này đã biến đổi qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Về mặt lịch sử, "comprisal" liên quan đến việc nắm bắt hoặc quy tụ những yếu tố khác nhau thành một tổng thể duy nhất. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ việc bao gồm hoặc bao trùm các thành phần trong một khối lượng nhất định.
Từ "comprisal" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), và không nằm trong danh sách từ vựng thông dụng cho các kỳ thi này. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật để chỉ một sự tổng hợp hay bao gồm nhiều phần. Mặc dù đúng nghĩa, "comprisal" thường bị thay thế bởi các từ thông dụng hơn như "comprise" hoặc "consist of".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp