Bản dịch của từ Compendium trong tiếng Việt
Compendium
Compendium (Noun)
Tập hợp thông tin ngắn gọn nhưng chi tiết về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là trong một cuốn sách hoặc ấn phẩm khác.
A collection of concise but detailed information about a particular subject especially in a book or other publication.
The compendium on social media trends was incredibly informative.
Cuốn tóm tắt về xu hướng truyền thông xã hội rất thông tin.
She referred to the compendium for statistics on social issues.
Cô ấy tham khảo cuốn tóm tắt để xem số liệu thống kê về vấn đề xã hội.
The compendium of community resources helped many people in need.
Cuốn tóm tắt về nguồn lực cộng đồng đã giúp nhiều người đang gặp khó khăn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Compendium cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "compendium" được định nghĩa là một tập hợp các thông tin ngắn gọn về một chủ đề cụ thể, thường là tài liệu tham khảo. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "compendium," nghĩa là "tóm tắt." Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "compendium" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu để chỉ những tài liệu tổng hợp, dễ tham khảo.
Từ "compendium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compendium", có nghĩa là "sự tiết kiệm" hoặc "sự tóm tắt". Gốc từ "com-" (cùng nhau) và "pendere" (treo) phản ánh ý nghĩa liên kết các thông tin lại với nhau. Trong lịch sử, động từ này được dùng để chỉ tài liệu chứa đựng các điểm chính một cách ngắn gọn. Hiện nay, "compendium" được sử dụng rộng rãi để chỉ một tập hợp thông tin tóm tắt hoặc tài liệu giới thiệu ngắn về một chủ đề nhất định.
Từ "compendium" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, nó thường không phổ biến do tính chất kỹ thuật và học thuật của từ này. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "compendium" thường được sử dụng để chỉ một bản tóm tắt, tập hợp thông tin, hoặc tài liệu tổng hợp về một chủ đề cụ thể, ví dụ như trong các lĩnh vực khoa học, nghiên cứu và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp