Bản dịch của từ Epitome trong tiếng Việt
Epitome
Epitome (Noun)
Her speech was the epitome of eloquence and grace.
Bài phát biểu của cô ấy là bản tóm tắt của sự tinh tế và duyên dáng.
The book serves as an epitome of modern social issues.
Cuốn sách đó là bản tóm tắt của các vấn đề xã hội hiện đại.
The film is considered the epitome of romantic comedies.
Bộ phim được coi là bản tóm tắt của phim hài lãng mạn.
She is the epitome of kindness in our community.
Cô ấy là biểu tượng hoàn hảo của lòng tốt trong cộng đồng chúng tôi.
The event was the epitome of success for social causes.
Sự kiện đó là biểu tượng hoàn hảo của thành công cho các vấn đề xã hội.
His dedication to charity work makes him the epitome of generosity.
Sự cống hiến của anh ấy cho công việc từ thiện khiến anh ấy trở thành biểu tượng hoàn hảo của sự rộng lượng.
Dạng danh từ của Epitome (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Epitome | Epitomes |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Epitome cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "epitome" (phiên âm: /ɪˈpɪtəmi/) có nghĩa là hình mẫu hay biểu tượng tiêu biểu của một đặc điểm hoặc chất lượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có chung nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng phát âm có đôi chút khác biệt. Ở Anh, âm "t" thường được phát âm rõ ràng hơn, trong khi ở Mỹ, âm "t" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn, gần giống như "d". "Epitome" thường được sử dụng trong văn viết và văn nói để chỉ những cá nhân, vật hoặc điều thể hiện xuất sắc một thuộc tính cụ thể.
Từ "epitome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "epitomē," có nghĩa là "tóm tắt" hoặc "tóm lại." Nó được hình thành từ tiền tố "epi-" có nghĩa là "trên" và động từ "temnein" có nghĩa là "cắt." Trong quá trình phát triển, từ này đã được vay mượn vào tiếng Latin và tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ngày nay, "epitome" được sử dụng để chỉ một ví dụ tiêu biểu hoặc hình mẫu lý tưởng, phản ánh sự tinh túy của một khái niệm hoặc thuộc tính nào đó.
Từ "epitome" thường xuất hiện trong các cuộc thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, để chỉ hình mẫu hoàn hảo hoặc biểu tượng đại diện cho một đặc điểm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các nhân vật, tác phẩm hay khái niệm tiêu biểu. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "epitome" thường được dùng trong các bài bình luận hoặc phân tích văn hóa, nghệ thuật, giúp người nói nhấn mạnh sự hoàn hảo của một đối tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp