Bản dịch của từ Epitome trong tiếng Việt

Epitome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Epitome(Noun)

ɪpˈɪɾəmi
ɪpˈɪɾəmi
01

Một người hoặc vật là ví dụ hoàn hảo về một phẩm chất hoặc loại hình cụ thể.

A person or thing that is a perfect example of a particular quality or type.

Ví dụ
02

Tóm tắt một tác phẩm viết; một bản tóm tắt.

A summary of a written work; an abstract.

Ví dụ

Dạng danh từ của Epitome (Noun)

SingularPlural

Epitome

Epitomes

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ