Bản dịch của từ Compulsive eating trong tiếng Việt
Compulsive eating

Compulsive eating (Phrase)
Ăn uống được đặc trưng bởi cảm giác thèm ăn không thể cưỡng lại, thường là phản ứng với căng thẳng hoặc những cảm xúc tiêu cực khác.
Eating that is characterized by an irresistible craving typically a response to stress or other negative emotions.
Many people struggle with compulsive eating during stressful times, like exams.
Nhiều người gặp khó khăn với việc ăn uống cưỡng bức trong thời gian căng thẳng, như thi cử.
Compulsive eating does not help solve social problems; it often worsens them.
Ăn uống cưỡng bức không giúp giải quyết vấn đề xã hội; nó thường làm trầm trọng thêm.
Can compulsive eating affect friendships and social interactions in university life?
Liệu ăn uống cưỡng bức có ảnh hưởng đến tình bạn và sự tương tác xã hội trong cuộc sống đại học không?
Ăn uống cưỡng chế là một rối loạn hành vi ăn uống đặc trưng bởi việc tiêu thụ thực phẩm một cách không kiểm soát, thường không liên quan đến cảm giác đói. Tình trạng này có thể dẫn đến tăng cân và các vấn đề sức khỏe khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền, với "compulsive overeating" được sử dụng phổ biến để nhấn mạnh khía cạnh vượt mức.
Thuật ngữ "compulsive eating" xuất phát từ hai thành tố: "compulsive", có nguồn gốc từ tiếng Latin "compulsus", là hình thức quá khứ phân từ của "compellere", nghĩa là buộc hoặc ép buộc. Thành tố còn lại "eating" bắt nguồn từ tiếng Old English "etan", có nghĩa là tiêu thụ thức ăn. Nghiên cứu về ăn uống cưỡng bức cho thấy hành vi này xuất hiện khi cá nhân trải qua áp lực tâm lý mãnh liệt dẫn đến việc tiêu thụ thực phẩm không kiểm soát, phản ánh sự kết nối giữa tâm lý và hành vi ăn uống trong xã hội hiện đại.
"Compulsive eating" là một cụm từ xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó chủ yếu được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, dinh dưỡng, và các vấn đề về béo phì trong các tài liệu học thuật và trường hợp nghiên cứu. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thói quen ăn uống không lành mạnh và chiến lược can thiệp tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp