Bản dịch của từ Compulsive eating trong tiếng Việt

Compulsive eating

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compulsive eating (Phrase)

kəmpˈʌlsɨv ˈitɨŋ
kəmpˈʌlsɨv ˈitɨŋ
01

Ăn uống được đặc trưng bởi cảm giác thèm ăn không thể cưỡng lại, thường là phản ứng với căng thẳng hoặc những cảm xúc tiêu cực khác.

Eating that is characterized by an irresistible craving typically a response to stress or other negative emotions.

Ví dụ

Many people struggle with compulsive eating during stressful times, like exams.

Nhiều người gặp khó khăn với việc ăn uống cưỡng bức trong thời gian căng thẳng, như thi cử.

Compulsive eating does not help solve social problems; it often worsens them.

Ăn uống cưỡng bức không giúp giải quyết vấn đề xã hội; nó thường làm trầm trọng thêm.

Can compulsive eating affect friendships and social interactions in university life?

Liệu ăn uống cưỡng bức có ảnh hưởng đến tình bạn và sự tương tác xã hội trong cuộc sống đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compulsive eating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compulsive eating

Không có idiom phù hợp