Bản dịch của từ Computerized tomography scan trong tiếng Việt

Computerized tomography scan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computerized tomography scan (Noun)

kəmpjˈutɚˌaɪzd toʊmˈoʊɡɹæfˌi skˈæn
kəmpjˈutɚˌaɪzd toʊmˈoʊɡɹæfˌi skˈæn
01

Kiểm tra trực quan các cơ quan nội tạng bằng tia x và máy tính tạo ra hình ảnh của cơ thể.

A visual examination of the internal organs using xrays and a computer that produces images of the body.

Ví dụ

The computerized tomography scan revealed a tumor in Sarah's lungs.

Chụp cắt lớp vi tính đã phát hiện một khối u trong phổi của Sarah.

The computerized tomography scan did not show any internal injuries after the accident.

Chụp cắt lớp vi tính không cho thấy bất kỳ chấn thương nội bộ nào sau tai nạn.

Did the computerized tomography scan confirm the doctor's diagnosis for John?

Chụp cắt lớp vi tính có xác nhận chẩn đoán của bác sĩ cho John không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Computerized tomography scan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computerized tomography scan

Không có idiom phù hợp