Bản dịch của từ Computerized tomography scan trong tiếng Việt
Computerized tomography scan
Computerized tomography scan (Noun)
Kiểm tra trực quan các cơ quan nội tạng bằng tia x và máy tính tạo ra hình ảnh của cơ thể.
A visual examination of the internal organs using xrays and a computer that produces images of the body.
The computerized tomography scan revealed a tumor in Sarah's lungs.
Chụp cắt lớp vi tính đã phát hiện một khối u trong phổi của Sarah.
The computerized tomography scan did not show any internal injuries after the accident.
Chụp cắt lớp vi tính không cho thấy bất kỳ chấn thương nội bộ nào sau tai nạn.
Did the computerized tomography scan confirm the doctor's diagnosis for John?
Chụp cắt lớp vi tính có xác nhận chẩn đoán của bác sĩ cho John không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp