Bản dịch của từ Computerized tomography scan trong tiếng Việt
Computerized tomography scan

Computerized tomography scan (Noun)
Kiểm tra trực quan các cơ quan nội tạng bằng tia x và máy tính tạo ra hình ảnh của cơ thể.
A visual examination of the internal organs using xrays and a computer that produces images of the body.
The computerized tomography scan revealed a tumor in Sarah's lungs.
Chụp cắt lớp vi tính đã phát hiện một khối u trong phổi của Sarah.
The computerized tomography scan did not show any internal injuries after the accident.
Chụp cắt lớp vi tính không cho thấy bất kỳ chấn thương nội bộ nào sau tai nạn.
Did the computerized tomography scan confirm the doctor's diagnosis for John?
Chụp cắt lớp vi tính có xác nhận chẩn đoán của bác sĩ cho John không?
Chụp cắt lớp vi tính (computerized tomography scan) là một phương pháp hình ảnh y học sử dụng tia X để tạo ra các hình ảnh cắt ngang của cơ thể, cho phép quan sát chi tiết các cấu trúc bên trong. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng, thuật ngữ "CT scan" thường được sử dụng phổ biến hơn. Chụp cắt lớp vi tính giúp bác sĩ chẩn đoán và theo dõi nhiều bệnh lý.
Thuật ngữ "computerized tomography scan" (CT scan) xuất phát từ tiếng Latin "computare" có nghĩa là “tính toán” và từ tiếng Hy Lạp "tomos" nghĩa là "vết cắt" hay "mảnh". Khái niệm này ra đời vào thập niên 1970 và cách mạng hóa ngành y tế nhờ khả năng tạo ra hình ảnh cắt ngang của cơ thể người một cách chi tiết và chính xác. Sự kết hợp giữa công nghệ máy tính và hình ảnh học đã cho phép phát hiện bệnh tật một cách hiệu quả hơn, kết nối trực tiếp với nghĩa hiện tại của từ này.
Chẩn đoán bằng tia X vi tính (computerized tomography scan) là một thuật ngữ chuyên ngành y khoa, thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi mà những thông tin liên quan đến sức khỏe và công nghệ y tế có thể xuất hiện. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh bệnh viện và nghiên cứu y học, khi đề cập đến các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chính xác và tiên tiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp