Bản dịch của từ Comradery trong tiếng Việt
Comradery

Comradery (Noun)
Chất lượng của việc tạo ra sự quen thuộc và hòa đồng dễ dàng.
The quality of affording easy familiarity and sociability.
The comradery at the party made everyone feel welcome and happy.
Tình bạn tại bữa tiệc khiến mọi người cảm thấy chào đón và vui vẻ.
There is no comradery among the students in this class.
Không có tình bạn giữa các sinh viên trong lớp này.
Is there any comradery in your workplace during team projects?
Có tình bạn nào ở nơi làm việc của bạn trong các dự án nhóm không?
Họ từ
Từ "comradery" diễn tả mối quan hệ gắn bó mật thiết, tình thân ái giữa các cá nhân, thường được sử dụng để chỉ sự thân thiết trong nhóm hoặc tổ chức. Phiên bản chính thống của từ này là "camaraderie", phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong khi "comradery" thường được xem là cách viết kém chính xác, "camaraderie" vẫn được ưa chuộng trong văn viết và văn nói để chỉ sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau trong tập thể.
Từ "comradery" xuất phát từ tiếng Pháp "camaraderie", có nguồn gốc từ "camarade", nghĩa là bạn bè hoặc đồng chí, xuất phát từ từ tiếng Tây Ban Nha "camarada". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19, miêu tả mối quan hệ gắn bó giữa những người cùng chia sẻ lý tưởng hoặc trải nghiệm. Ngày nay, "comradery" diễn tả tình bạn, sự gắn bó và hỗ trợ giữa các cá nhân trong môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp, thể hiện sự kết nối tinh thần mạnh mẽ.
Từ "comradery" (hay "camaraderie") không thường xuyên xuất hiện trong các bộ đề của IELTS, nhưng có thể được liên kết với các chủ đề như hợp tác, tình bạn và môi trường làm việc trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả mối quan hệ xã hội tích cực giữa các cá nhân, như trong môi trường quân đội, nhóm thể thao hoặc các tổ chức. Sự thân thiết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành viên là những khía cạnh chủ yếu của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp