Bản dịch của từ Affording trong tiếng Việt

Affording

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affording (Verb)

əfˈɔɹdɪŋ
əfˈɔɹdɪŋ
01

Cho, cấp hoặc cung cấp như một sự giúp đỡ; cung cấp hoặc cung cấp.

To give, grant, or provide as a favor; to offer or supply.

Ví dụ

The organization affords scholarships to underprivileged students.

Tổ chức này cấp học bổng cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

The government affords assistance to low-income families.

Chính phủ hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.

The charity affords food and shelter to the homeless.

Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư.

Dạng động từ của Affording (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Afford

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Afforded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Afforded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Affords

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Affording

Affording (Adjective)

əfˈɔɹdɪŋ
əfˈɔɹdɪŋ
01

Có thể làm hoặc đưa ra những cơ hội hoặc điều khoản tuyệt vời.

Able to do or offering great opportunities or provisions.

Ví dụ

Volunteering is an affording way to give back to society.

Hoạt động tình nguyện là một cách hữu ích để cống hiến cho xã hội.

Affording education to all can reduce social inequality.

Cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người có thể làm giảm bất bình đẳng xã hội.

Affording healthcare to the underprivileged is crucial for societal well-being.

Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người có hoàn cảnh khó khăn là rất quan trọng đối với phúc lợi xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Affording cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are numerous retirement communities in the area, providing comfortable and housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Besides, when shopping online, they can enjoy the freedom to figure out which online store offers the most item [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
[...] At the contemporary market, buyers have a wider range of choices for more commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] These kinds of research require a great deal of spending, which can only be by the government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Affording

Không có idiom phù hợp