Bản dịch của từ Affording trong tiếng Việt
Affording
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Affording (Verb)
The organization affords scholarships to underprivileged students.
Tổ chức này cấp học bổng cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
The government affords assistance to low-income families.
Chính phủ hỗ trợ cho các gia đình có thu nhập thấp.
The charity affords food and shelter to the homeless.
Tổ chức từ thiện cung cấp thức ăn và chỗ ở cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Affording (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Afford |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Afforded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Afforded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Affords |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Affording |
Affording (Adjective)
Volunteering is an affording way to give back to society.
Hoạt động tình nguyện là một cách hữu ích để cống hiến cho xã hội.
Affording education to all can reduce social inequality.
Cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người có thể làm giảm bất bình đẳng xã hội.
Affording healthcare to the underprivileged is crucial for societal well-being.
Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho những người có hoàn cảnh khó khăn là rất quan trọng đối với phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "affording" là dạng phân từ hiện tại của động từ "afford", có nghĩa là có khả năng hoặc điều kiện tài chính để chi trả cho một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, chẳng hạn như trong ngữ cảnh tài chính hàng ngày. "Affording" thường được dùng để chỉ khả năng tài chính trong các câu nói về mua sắm hoặc chi tiêu trong các tình huống đời sống.
Từ "affording" xuất phát từ động từ tiếng Latin "adfordare", kết hợp giữa tiền tố "ad-" (hướng đến) và "fordare" (cung cấp). Nghĩa gốc của từ liên quan đến việc mang lại hay cung cấp một thứ gì đó. Qua thời gian, từ này chuyển nghĩa thành khả năng chi trả hoặc cung cấp đủ tiền bạc để mua sắm. Hiện nay, "affording" được sử dụng để chỉ khả năng tài chính của một cá nhân hay tổ chức trong việc đáp ứng chi phí.
Từ "affording" xuất hiện trong bốn cấu phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến kinh tế, tài chính, và quản lý chi tiêu. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về khả năng tài chính của cá nhân hoặc nhóm đối với các khoản chi tiêu. Ngoài ra, trong văn cảnh phổ thông, "affording" thường được đề cập trong các cuộc trò chuyện về việc mua sắm hoặc lựa chọn hàng hóa dựa trên khả năng tài chính của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1](https://media.zim.vn/64250e4a3d8ae4f3d7f601a4/ielts-speaking-part-1-the-area-you-live-in.jpg)
![Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from](https://media.zim.vn/64d350bcbfc3812364e90622/cam-15-test-3-speaking-part-2-3-describe-a-famous-business-person-that-you-know-about.jpg)
![Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 19/3/2016](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)
![Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research](https://media.zim.vn/610ac76592067e001e3e0024/ielts-writing-sample-zim.webp)