Bản dịch của từ Con artist trong tiếng Việt
Con artist

Con artist (Noun)
Một người lừa dối hoặc đánh lừa người khác bằng cách thuyết phục họ tin vào điều gì đó không có thật.
A person who cheats or tricks others by persuading them to believe something that is not true.
The con artist convinced many people to invest in his fake company.
Kẻ lừa đảo đã thuyết phục nhiều người đầu tư vào công ty giả mạo của anh ấy.
She warned her friends not to trust the con artist's promises.
Cô ấy cảnh báo bạn bè không tin vào những lời hứa của kẻ lừa đảo.
Did the con artist confess to his fraudulent activities to the police?
Kẻ lừa đảo đã thú nhận về các hoạt động gian lận của mình với cảnh sát chưa?
"Con artist" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những cá nhân sử dụng thủ đoạn lừa đảo nhằm chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích cá nhân từ người khác. Thuật ngữ này xuất phát từ việc chỉ trích tác phong nghệ thuật (artistry) của kẻ lừa đảo trong việc thuyết phục nạn nhân. Tại Mỹ, "con artist" thường được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi tại Anh, từ tương đương là "conman", có thể nhấn mạnh đến giới tính nam của đối tượng. Cả hai từ đều mang sắc thái tiêu cực và được coi là thuật ngữ trong lĩnh vực luật pháp và xã hội.
Từ "con artist" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "con" là viết tắt của "confidence" (tín nhiệm). Cụm từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19, nơi những kẻ lừa đảo thường lừa người khác thông qua việc gây dựng niềm tin. Giai đoạn này chứng kiến sự phát triển của các chiêu trò lừa đảo tinh vi, mà bản chất của chúng vẫn liên quan đến việc làm mất lòng tin của nạn nhân. Nghĩa hiện tại vẫn phản ánh tính chất lừa đảo và sự xuất sắc trong việc thao túng tâm lý của những kẻ lừa đảo.
Từ "con artist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến đề tài tội phạm hoặc lừa đảo kinh doanh. Trong ngữ cảnh khác, "con artist" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về lừa đảo, gian lận tài chính hoặc các hành vi lừa gạt khác. Thuật ngữ này phản ánh sự bất tài và mưu mô của các cá nhân nhằm trục lợi từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp