Bản dịch của từ Conative trong tiếng Việt

Conative

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conative (Adjective)

kˈɑnətɪv
kˈɑnətɪv
01

Của hoặc liên quan đến một hành động phấn đấu.

Of or pertaining to a striving action.

Ví dụ

Her conative efforts in community service were recognized by everyone.

Những nỗ lực conative của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã được mọi người công nhận.

He showed no conative interest in participating in the charity event.

Anh ấy không có hứng thú conative nào trong việc tham gia sự kiện từ thiện.

Are you conative about volunteering to help the homeless in our city?

Bạn có hứng thú conative về việc tình nguyện giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?

Her conative efforts in volunteering were commendable.

Những nỗ lực conative của cô ấy trong việc tình nguyện đáng khen.

He lacked conative motivation to participate in community projects.

Anh ấy thiếu động lực conative để tham gia vào các dự án cộng đồng.

Conative (Noun)

kˈɑnətɪv
kˈɑnətɪv
01

(ngữ pháp) câu nói hàm ý sự phấn đấu.

Grammar an utterance that implies striving.

Ví dụ

She made a conative statement about her future career goals.

Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố có tính chất cố gắng về mục tiêu nghề nghiệp tương lai của mình.

He never includes conative elements in his IELTS essays.

Anh ấy không bao giờ bao gồm các yếu tố có tính chất cố gắng trong bài luận IELTS của mình.

Did you notice any conative implications in the speaker's speech?

Bạn có nhận thấy bất kỳ hàm ý cố gắng nào trong bài phát biểu của người nói không?

Her conative tone in the speech showed determination and motivation.

Dấu hiệu conative trong bài phát biểu của cô ấy cho thấy quyết tâm và động lực.

He avoided using conative language to maintain a neutral stance.

Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ conative để duy trì tư thế trung lập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conative

Không có idiom phù hợp