Bản dịch của từ Conative trong tiếng Việt
Conative

Conative (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một hành động phấn đấu.
Of or pertaining to a striving action.
Her conative efforts in community service were recognized by everyone.
Những nỗ lực conative của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã được mọi người công nhận.
He showed no conative interest in participating in the charity event.
Anh ấy không có hứng thú conative nào trong việc tham gia sự kiện từ thiện.
Are you conative about volunteering to help the homeless in our city?
Bạn có hứng thú conative về việc tình nguyện giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố chúng ta không?
Her conative efforts in volunteering were commendable.
Những nỗ lực conative của cô ấy trong việc tình nguyện đáng khen.
He lacked conative motivation to participate in community projects.
Anh ấy thiếu động lực conative để tham gia vào các dự án cộng đồng.
Conative (Noun)
She made a conative statement about her future career goals.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố có tính chất cố gắng về mục tiêu nghề nghiệp tương lai của mình.
He never includes conative elements in his IELTS essays.
Anh ấy không bao giờ bao gồm các yếu tố có tính chất cố gắng trong bài luận IELTS của mình.
Did you notice any conative implications in the speaker's speech?
Bạn có nhận thấy bất kỳ hàm ý cố gắng nào trong bài phát biểu của người nói không?
Her conative tone in the speech showed determination and motivation.
Dấu hiệu conative trong bài phát biểu của cô ấy cho thấy quyết tâm và động lực.
He avoided using conative language to maintain a neutral stance.
Anh ấy tránh sử dụng ngôn ngữ conative để duy trì tư thế trung lập.
Tính từ "conative" xuất phát từ khái niệm về chức năng giao tiếp trong ngôn ngữ, chủ yếu liên quan đến mục đích và hành động của người nói nhằm tác động đến người nghe. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và tâm lý học để mô tả các hành động giao tiếp có tính chất thúc đẩy, kêu gọi hay truyền đạt thông tin. "Conative" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng nhất trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học và ngữ nghĩa.
Từ "conative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conatus", nghĩa là "nỗ lực" hay "hành động". Thuật ngữ này được phát triển trong lĩnh vực tâm lý học và ngữ nghĩa học để chỉ những khía cạnh của ngôn ngữ và hành vi có mục đích, thường thể hiện thông qua mong muốn, động lực hay ý định của người nói. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng thể hiện sự tương tác và ý thức về hành động trong giao tiếp.
Từ "conative" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và tâm lý học, liên quan đến các yếu tố hành động và giao tiếp như mục tiêu và ý định của người nói. Trong các cuộc thảo luận học thuật, nó có thể được sử dụng để phân tích các chức năng khác nhau của ngôn ngữ trong việc thúc đẩy hành động.