Bản dịch của từ Conatus trong tiếng Việt
Conatus
Conatus (Noun)
The community's conatus to improve education is commendable.
Sự nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục là đáng khen.
Her conatus to promote social equality is inspiring many people.
Sự nỗ lực của cô ấy để thúc đẩy bình đẳng xã hội đang truyền cảm hứng cho nhiều người.
The organization's conatus for environmental protection is widely recognized.
Sự nỗ lực của tổ chức về bảo vệ môi trường được nhiều người công nhận.
Her conatus to promote social equality was admirable.
Nỗ lực của cô ấy để thúc đẩy sự bình đẳng xã hội rất đáng ngưỡng mộ.
The organization's conatus for community development is evident.
Nỗ lực của tổ chức để phát triển cộng đồng rõ ràng.
His conatus to help the homeless is inspiring many people.
Nỗ lực của anh ấy để giúp đỡ người vô gia cư đang truyền cảm hứng cho nhiều người.
Dạng danh từ của Conatus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conatus | Conatus |
Conatus là một thuật ngữ triết học xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "nỗ lực" hoặc "xu hướng". Được sử dụng chủ yếu trong các tác phẩm của Baruch Spinoza, conatus chỉ sức mạnh tự nhiên của một thực thể để duy trì tồn tại và đạt được ý chí của mình. Trong ngữ cảnh triết học, nó phản ánh mối liên hệ giữa bản chất và hành động. Tuy không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh, conatus thường được giữ nguyên khi đề cập đến các lý thuyết triết học để bảo đảm tính chính xác.
Từ "conatus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ động từ "conari", nghĩa là "cố gắng" hoặc "nỗ lực". Trong triết học, "conatus" được sử dụng để chỉ nguyện vọng tự nhiên của một thực thể nhằm duy trì sự tồn tại và phát triển của nó. Khái niệm này đã được René Descartes và Baruch Spinoza phát triển, gắn liền với ý tưởng về động lực sống. Ý nghĩa này vẫn được áp dụng hiện nay trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, phản ánh nỗ lực không ngừng của con người trong cuộc sống.
Từ "conatus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường mang nghĩa "nỗ lực" hay "sự cố gắng." Trong bối cảnh IELTS, từ này gần như không được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính trừu tượng và chuyên môn của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu triết học hoặc tâm lý học, nơi nó thể hiện khái niệm về một lực lượng nội tại thúc đẩy hành động hay sự phát triển của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp