Bản dịch của từ Conatus trong tiếng Việt

Conatus

Noun [U/C]

Conatus (Noun)

koʊnˈeɪtəs
koʊnˈeɪtəs
01

Sự nỗ lực, sự cố gắng, sự phấn đấu.

An effort an endeavour a striving.

Ví dụ

The community's conatus to improve education is commendable.

Sự nỗ lực của cộng đồng để cải thiện giáo dục là đáng khen.

Her conatus to promote social equality is inspiring many people.

Sự nỗ lực của cô ấy để thúc đẩy bình đẳng xã hội đang truyền cảm hứng cho nhiều người.

The organization's conatus for environmental protection is widely recognized.

Sự nỗ lực của tổ chức về bảo vệ môi trường được nhiều người công nhận.

02

Một lực hoặc xung lực; một nisus.

A force or impulse a nisus.

Ví dụ

Her conatus to promote social equality was admirable.

Nỗ lực của cô ấy để thúc đẩy sự bình đẳng xã hội rất đáng ngưỡng mộ.

The organization's conatus for community development is evident.

Nỗ lực của tổ chức để phát triển cộng đồng rõ ràng.

His conatus to help the homeless is inspiring many people.

Nỗ lực của anh ấy để giúp đỡ người vô gia cư đang truyền cảm hứng cho nhiều người.

Dạng danh từ của Conatus (Noun)

SingularPlural

Conatus

Conatus

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conatus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conatus

Không có idiom phù hợp