Bản dịch của từ Conceivability trong tiếng Việt

Conceivability

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceivability (Noun)

kənsˌiəvəbˈɪlɨti
kənsˌiəvəbˈɪlɨti
01

Chất lượng có thể tưởng tượng được; khả năng tưởng tượng hoặc hiểu.

The quality of being conceivable capability of being imagined or understood.

Ví dụ

The conceivability of the new social program was debated extensively.

Khả năng tưởng tượng của chương trình xã hội mới đã được tranh luận một cách rộng rãi.

The conceivability of implementing the policy was questioned by experts.

Khả năng hiểu được của việc thực hiện chính sách đã bị chuyên gia đặt câu hỏi.

The conceivability of such a drastic change seemed unlikely to many.

Khả năng tưởng tượng về một thay đổi mạnh mẽ như vậy dường như không thể xảy ra đối với nhiều người.

Conceivability (Adjective)

kənsˌiəvəbˈɪlɨti
kənsˌiəvəbˈɪlɨti
01

Có thể được hình thành hoặc tưởng tượng; có thể tưởng tượng được.

Able to be conceived or imagined conceivable.

Ví dụ

The idea of a world without poverty is conceivable.

Ý tưởng về một thế giới không nghèo là có thể tưởng tượng được.

A society where everyone has access to education is conceivable.

Một xã hội mà mọi người đều có quyền truy cập giáo dục là có thể tưởng tượng được.

Equal opportunities for all is a conceivable goal for society.

Cơ hội bình đẳng cho tất cả là một mục tiêu có thể tưởng tượng được cho xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceivability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceivability

Không có idiom phù hợp