Bản dịch của từ Conceivability trong tiếng Việt
Conceivability

Conceivability (Noun)
Chất lượng có thể tưởng tượng được; khả năng tưởng tượng hoặc hiểu.
The quality of being conceivable capability of being imagined or understood.
The conceivability of the new social program was debated extensively.
Khả năng tưởng tượng của chương trình xã hội mới đã được tranh luận một cách rộng rãi.
The conceivability of implementing the policy was questioned by experts.
Khả năng hiểu được của việc thực hiện chính sách đã bị chuyên gia đặt câu hỏi.
The conceivability of such a drastic change seemed unlikely to many.
Khả năng tưởng tượng về một thay đổi mạnh mẽ như vậy dường như không thể xảy ra đối với nhiều người.
Conceivability (Adjective)
Có thể được hình thành hoặc tưởng tượng; có thể tưởng tượng được.
Able to be conceived or imagined conceivable.
The idea of a world without poverty is conceivable.
Ý tưởng về một thế giới không nghèo là có thể tưởng tượng được.
A society where everyone has access to education is conceivable.
Một xã hội mà mọi người đều có quyền truy cập giáo dục là có thể tưởng tượng được.
Equal opportunities for all is a conceivable goal for society.
Cơ hội bình đẳng cho tất cả là một mục tiêu có thể tưởng tượng được cho xã hội.
Họ từ
Từ "conceivability" được hiểu là khả năng mà một ý tưởng hoặc kịch bản có thể được hình dung hoặc tưởng tượng. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và lý thuyết, thường liên quan đến việc thảo luận về những điều có thể hoặc không thể xảy ra. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau, với cách nhấn nhá âm tiết đôi khi thay đổi trong bối cảnh nói.
Từ "conceivability" xuất phát từ tiếng Latin "concipere", có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "hiểu". Trong lịch sử, nó đã phát triển để chỉ khả năng hình thành một ý tưởng hoặc khái niệm trong tâm trí. Với tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "capere" (nắm bắt), từ này nhấn mạnh sự kết hợp giữa khả năng và sự hiểu biết. Hiện nay, "conceivability" được sử dụng để mô tả điều gì đó có thể được tưởng tượng hoặc nghĩ đến trong lý thuyết hoặc thực tiễn.
Từ "conceivability" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về lý thuyết, triết học và nhận thức. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khả năng xảy ra hay tính hợp lý của một ý tưởng, nhất là trong các lĩnh vực khoa học và luận lý. Sự sử dụng phổ biến của từ này phù hợp với những tình huống yêu cầu đánh giá hoặc phân tích tính khả thi của một khái niệm hay dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp