Bản dịch của từ Conceptional trong tiếng Việt
Conceptional

Conceptional (Adjective)
Của hoặc liên quan đến việc thụ thai.
Of or relating to conception.
The conceptional ideas of community engagement were discussed at the meeting.
Các ý tưởng về sự tương tác cộng đồng đã được thảo luận tại cuộc họp.
Her conceptional approach to social issues is innovative and impactful.
Cách tiếp cận vấn đề xã hội của cô ấy là đầy sáng tạo và có tác động lớn.
The organization focuses on implementing conceptional strategies for social welfare.
Tổ chức tập trung vào việc thực thi chiến lược về phúc lợi xã hội.
Liên quan đến một khái niệm, ý tưởng hoặc suy nghĩ. (thường xuyên hơn, mang tính khái niệm.)
Relating to a concept idea or thought more often conceptual.
The art exhibit showcased various conceptional pieces.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm mang tính khái niệm.
The discussion focused on conceptional frameworks in sociology.
Cuộc thảo luận tập trung vào các khung khái niệm trong xã hội học.
The book club analyzed the novel's conceptional themes.
Câu lạc bộ đọc sách phân tích các chủ đề khái niệm trong tiểu thuyết.
Họ từ
Từ "conceptional" là một tính từ liên quan đến quá trình hình thành ý tưởng hoặc khái niệm. Hai phiên bản chính của từ này là "conceptional" trong tiếng Anh Mỹ và "conceptual" trong tiếng Anh Anh. Dù cả hai đều chỉ sự liên quan đến khái niệm, "conceptual" thường được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực học thuật. Trong khi "conceptional" có thể ít gặp hơn và đôi khi được xem như một biến thể sai lệch, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Từ "conceptional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "conceptio", có nghĩa là "sự hình thành" hay "sự nhận thức". "Conceptio" là một dạng của động từ "concipere", có nghĩa là "nhận, nắm bắt". Từ này được sử dụng để chỉ các ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Ngày nay, "conceptional" được dùng để mô tả những điều liên quan đến sự hình thành hoặc phát triển ý tưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực như triết học và nghệ thuật, thể hiện sự liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc và cách sử dụng hiện tại.
Từ "conceptional" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và trừu tượng của nó. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc khoa học xã hội, nơi mà các khái niệm và hình thức tư duy trừu tượng thường được thảo luận. Trong các cuộc trò chuyện và bài viết học thuật, "conceptional" thường liên quan đến việc phát triển hoặc phân tích ý tưởng căn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



