Bản dịch của từ Conceptional trong tiếng Việt

Conceptional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptional (Adjective)

kənsˈɛpʃənəl
kənsˈɛpʃənəl
01

Của hoặc liên quan đến việc thụ thai.

Of or relating to conception.

Ví dụ

The conceptional ideas of community engagement were discussed at the meeting.

Các ý tưởng về sự tương tác cộng đồng đã được thảo luận tại cuộc họp.

Her conceptional approach to social issues is innovative and impactful.

Cách tiếp cận vấn đề xã hội của cô ấy là đầy sáng tạo và có tác động lớn.

The organization focuses on implementing conceptional strategies for social welfare.

Tổ chức tập trung vào việc thực thi chiến lược về phúc lợi xã hội.

02

Liên quan đến một khái niệm, ý tưởng hoặc suy nghĩ. (thường xuyên hơn, mang tính khái niệm.)

Relating to a concept idea or thought more often conceptual.

Ví dụ

The art exhibit showcased various conceptional pieces.

Triển lãm nghệ thuật trưng bày các tác phẩm mang tính khái niệm.

The discussion focused on conceptional frameworks in sociology.

Cuộc thảo luận tập trung vào các khung khái niệm trong xã hội học.

The book club analyzed the novel's conceptional themes.

Câu lạc bộ đọc sách phân tích các chủ đề khái niệm trong tiểu thuyết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
[...] Travelling into the space was once an unreal until Neil Armstrong set foot on the surface of the moon [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Du hành vũ trụ - Đề thi ngày 17/06/2017
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] Ex: Personal identity is the you develop about yourself that evolves over the course of your life [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Third, becoming familiar with the means that not only can they lend, they can also borrow when they are lacking something [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Kids have not yet learned that not all are zero-sum games, and that sharing can be beneficial to everyone [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Conceptional

Không có idiom phù hợp