Bản dịch của từ Conceptualise trong tiếng Việt

Conceptualise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conceptualise (Verb)

knsˈɛptʃuəlaɪz
knsˈɛptʃuəlaɪz
01

Cách đánh vần theo tiêu chuẩn tiếng anh của người anh không phải oxford của khái niệm hóa.

Nonoxford british english standard spelling of conceptualize.

Ví dụ

She struggled to conceptualise the impact of social media on society.

Cô ấy gặp khó khăn trong việc hình dung tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

The researchers tried to conceptualise the concept of social responsibility.

Các nhà nghiên cứu đã cố gắng hình dung khái niệm trách nhiệm xã hội.

Students were asked to conceptualise the role of social norms.

Học sinh được yêu cầu hình dung vai trò của quy tắc xã hội.

Dạng động từ của Conceptualise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conceptualise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conceptualised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conceptualised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conceptualises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conceptualising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conceptualise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conceptualise

Không có idiom phù hợp