Bản dịch của từ Conceptualise trong tiếng Việt
Conceptualise

Conceptualise (Verb)
She struggled to conceptualise the impact of social media on society.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hình dung tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
The researchers tried to conceptualise the concept of social responsibility.
Các nhà nghiên cứu đã cố gắng hình dung khái niệm trách nhiệm xã hội.
Students were asked to conceptualise the role of social norms.
Học sinh được yêu cầu hình dung vai trò của quy tắc xã hội.
Dạng động từ của Conceptualise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conceptualise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conceptualised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conceptualised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conceptualises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conceptualising |
Họ từ
Từ "conceptualise" là động từ có nghĩa là hình thành hoặc phát triển một khái niệm, ý tưởng trong tâm trí. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết là "conceptualise", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng phiên bản "conceptualize". Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách viết khác nhau. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và nghiên cứu khoa học để chỉ quá trình nhận thức và xây dựng các khái niệm trừu tượng.
Từ "conceptualise" xuất phát từ gốc Latin "conceptus", có nghĩa là "được hình thành" hoặc "được nắm bắt". Gốc từ này bắt nguồn từ động từ "concipere", có nghĩa là "để nghĩ ra" hoặc "để nhận thức". Từ thế kỷ 20, "conceptualise" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học nhằm chỉ quá trình hình thành các khái niệm và ý tưởng trong tâm trí con người. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của việc hình thành và nhận thức trong tư duy sáng tạo.
Từ "conceptualise" thường xuất hiện trong bốn phần của IELTS, với tần suất cao trong phần viết và nói, do yêu cầu diễn đạt ý tưởng và khái niệm trừu tượng. Trong phần đọc, từ này thường được liên kết với các tài liệu học thuật và nghiên cứu. Ngoài ra, "conceptualise" cũng được sử dụng trong các tình huống học thuật và chuyên ngành để mô tả quá trình hình thành hoặc phát triển ý tưởng, đặc biệt trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp