Bản dịch của từ Concern oneself with trong tiếng Việt
Concern oneself with

Concern oneself with (Idiom)
Should I concern myself with social issues in my IELTS essay?
Tôi có nên quan tâm đến các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình không?
She never concerns herself with controversial topics in IELTS speaking.
Cô ấy không bao giờ quan tâm đến các chủ đề gây tranh cãi trong phần nói IELTS.
Don't concern yourself with irrelevant details in your IELTS writing task.
Đừng quan tâm đến các chi tiết không liên quan trong bài viết IELTS của bạn.
Should I concern myself with social issues for the IELTS exam?
Tôi có nên quan tâm đến các vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS không?
She never concerns herself with societal problems in her IELTS essays.
Cô ấy không bao giờ quan tâm đến các vấn đề xã hội trong bài luận IELTS của mình.
Should students concern themselves with social issues for IELTS preparation?
Học sinh có nên quan tâm đến các vấn đề xã hội để chuẩn bị cho IELTS không?
Some candidates neglect to concern themselves with social topics during IELTS practice.
Một số thí sinh sao lãng không quan tâm đến các chủ đề xã hội trong luyện thi IELTS.
Are you currently concerning yourself with social matters for the IELTS exam?
Bạn hiện đang quan tâm đến các vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS không?
Should I concern myself with the impact of social media on society?
Tôi có nên quan tâm đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
She doesn't concern herself with current social issues in her essays.
Cô ấy không quan tâm đến các vấn đề xã hội hiện tại trong bài luận của mình.
Tham gia hoặc tham gia vào một cái gì đó.
To be involved or engaged in something.
Should we concern ourselves with the impact of social media on society?
Chúng ta có nên quan tâm đến tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội không?
She never concerns herself with current social issues in her writing.
Cô ấy không bao giờ quan tâm đến các vấn đề xã hội hiện tại trong viết của mình.
Are you concerned with the role of social networks in IELTS preparation?
Bạn có quan tâm đến vai trò của mạng xã hội trong việc chuẩn bị cho IELTS không?
Should we concern ourselves with environmental issues in our community?
Chúng ta có nên quan tâm đến các vấn đề môi trường trong cộng đồng của chúng ta không?
She doesn't concern herself with politics, only focusing on social causes.
Cô ấy không quan tâm đến chính trị, chỉ tập trung vào các nguyên nhân xã hội.
Cụm từ "concern oneself with" có nghĩa là quan tâm hoặc chú trọng đến một vấn đề hoặc chủ đề nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để diễn đạt sự liên quan hoặc trách nhiệm trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết, phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các vấn đề xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể tập trung hơn vào các vấn đề cá nhân.
Cụm từ "concern oneself with" có nguồn gốc từ động từ "concern" trong tiếng Latinh, "concernere", có nghĩa là "chạm tới" hoặc "liên quan đến". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển ý nghĩa từ việc chỉ ra sự liên quan đến những vấn đề bên ngoài cho đến việc thể hiện sự chăm sóc và tham gia sâu sắc vào các vấn đề đó. Ngày nay, cụm từ này diễn tả việc cá nhân quan tâm, chú ý và tham gia vào một vấn đề nào đó, thể hiện ý thức trách nhiệm và đồng cảm.
Cụm từ "concern oneself with" thường xuất hiện trong các tình huống mô tả sự chú tâm hoặc tham gia vào một vấn đề cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần miêu tả sự quan tâm hoặc trách nhiệm của cá nhân đối với các chủ đề xã hội hoặc môi trường. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, chính trị và kinh tế, nhằm nhấn mạnh sự liên quan và trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức đối với các vấn đề chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp