Bản dịch của từ Concerted trong tiếng Việt
Concerted

Concerted (Adjective)
(về âm nhạc) được sắp xếp thành nhiều phần có tầm quan trọng như nhau.
Of music arranged in several parts of equal importance.
The concert featured a concerted effort by the orchestra and choir.
Buổi hòa nhạc có sự cố gắng đồng lòng của dàn nhạc và dàn hợp xướng.
There was no concerted collaboration between the soloists during the performance.
Không có sự hợp tác đồng lòng giữa các ca sĩ solo trong buổi biểu diễn.
Did the musicians practice in a concerted manner before the concert?
Liệu các nhạc công có tập luyện một cách đồng lòng trước buổi hòa nhạc không?
Cùng bố trí hoặc thực hiện; phối hợp.
Jointly arranged or carried out coordinated.
The team made concerted efforts to organize the charity event.
Đội đã nỗ lực chung để tổ chức sự kiện từ thiện.
She did not appreciate his lack of concerted action in the project.
Cô ấy không đánh giá cao việc thiếu hành động điều phối của anh ấy trong dự án.
Was there concerted planning among the community leaders for the festival?
Liệu có kế hoạch phối hợp nào giữa các lãnh đạo cộng đồng cho lễ hội không?
Dạng tính từ của Concerted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Concerted Đã phối hợp | More concerted Phối hợp nhiều hơn | Most concerted Có sự phối hợp nhiều nhất |
Họ từ
Từ "concerted" là tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa diễn tả sự phối hợp chặt chẽ hoặc có kế hoạch giữa các bên liên quan để đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, "concerted" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những nỗ lực hợp tác, ví dụ như trong "concerted effort" (nỗ lực phối hợp). Cách phát âm và viết không khác nhau giữa hai biến thể này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy theo khu vực.
Từ "concerted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "concertare", mang nghĩa là "đấu tranh, tranh luận". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hoạt động phối hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm nhằm đạt được một mục tiêu chung. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự hợp tác và nỗ lực chung, thể hiện tính đồng bộ và quyết tâm trong các hoạt động thực hiện nhất quán nhằm hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "concerted" thể hiện sự phối hợp chặt chẽ và được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc thảo luận về nỗ lực tập thể trong các lĩnh vực như nghiên cứu, quản lý hay giải quyết vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, tài liệu chính sách, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự hợp tác giữa các tổ chức. Sự phổ biến của từ "concerted" liên quan đến tính chất quan trọng của việc làm việc nhóm trong việc đạt mục tiêu chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)

