Bản dịch của từ Concession stand trong tiếng Việt

Concession stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concession stand (Noun)

kənsˈɛʃən stˈænd
kənsˈɛʃən stˈænd
01

Quầy hàng tại một sự kiện công cộng lớn nơi bán đồ ăn, đồ uống hoặc các mặt hàng khác.

A stand at a large public event where food drinks or other items are sold.

Ví dụ

The concession stand at the fair sold hot dogs and popcorn.

Quầy phục vụ ở hội chợ bán xúc xích và bỏng ngô.

The social event had a concession stand offering various snacks.

Sự kiện xã hội có quầy phục vụ cung cấp các loại snack khác nhau.

The school fundraiser included a concession stand with refreshments.

Sự kiện gây quỹ của trường có quầy phục vụ với đồ uống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concession stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concession stand

Không có idiom phù hợp