Bản dịch của từ Concordant trong tiếng Việt
Concordant

Concordant (Adjective)
Trong thỏa thuận; nhất quán.
In agreement consistent.
Their opinions on the issue were concordant.
Ý kiến của họ về vấn đề đó đồng thanh.
The survey results were not concordant with public sentiment.
Kết quả khảo sát không đồng thanh với cảm xúc của công chúng.
Were the participants' views concordant during the group discussion?
Ý kiến của người tham gia có đồng thanh trong buổi thảo luận nhóm không?
(của cặp song sinh) thừa hưởng cùng một đặc điểm di truyền.
Of twins inheriting the same genetic characteristic.
Their concordant personalities make people believe they are twins.
Tính cách hòa hợp của họ khiến mọi người tin rằng họ là sinh đôi.
It's rare to find concordant traits in unrelated individuals.
Rất hiếm khi tìm thấy các đặc điểm hòa hợp ở những người không liên quan.
Are their concordant interests in writing a result of shared genes?
Những sở thích hòa hợp của họ trong viết có phải là kết quả của việc chia sẻ gen không?
Họ từ
Từ "concordant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concordare", mang ý nghĩa chỉ sự đồng thuận hoặc hài hòa giữa các yếu tố. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "concordant" thể hiện sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ trong một câu. Trong tiếng Anh, từ này có cùng cách viết và nghĩa trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ ở một số vùng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, sinh học và ngữ pháp.
Từ "concordant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "concordans", là dạng hiện tại của động từ "concordare", có nghĩa là "hòa hợp". Tiền tố "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "cor" có nghĩa là "tim", biểu trưng cho sự hòa hợp trong tình cảm. Thế kỷ 14, từ này được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự nhất trí và đồng thuận. Hiện nay, nó chỉ sự phù hợp, hòa hợp trong nhiều lĩnh vực như khoa học, âm nhạc và luật pháp.
Từ "concordant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường thiên về ngữ nghĩa mô tả. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể thấy trong các chủ đề liên quan đến thống kê, nghiên cứu khoa học hoặc phân tích dữ liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "concordant" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, tâm lý học và vật lý để chỉ sự nhất quán hoặc tương đồng giữa các yếu tố, như trong nghiên cứu mối quan hệ giữa các biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp