Bản dịch của từ Concreteness trong tiếng Việt
Concreteness

Concreteness (Noun)
The concreteness of her argument impressed the judges at the debate.
Sự cụ thể trong lập luận của cô ấy đã ấn tượng các giám khảo trong cuộc tranh luận.
The project lacks concreteness, making it hard to understand.
Dự án thiếu sự cụ thể, khiến nó khó hiểu.
Is the concreteness of your proposal clear to the committee members?
Liệu sự cụ thể trong đề xuất của bạn có rõ ràng với các thành viên ủy ban không?
Họ từ
Tính cụ thể (concreteness) là khái niệm chỉ mức độ rõ ràng và thực tiễn của một ý tưởng, đối tượng hay khái niệm trong ngôn ngữ và giao tiếp. Trong tâm lý học và ngôn ngữ học, tính cụ thể thường được so sánh với tính trừu tượng, giúp xác định khả năng người nghe hoặc người đọc hiểu nội dung được truyền đạt. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng đôi khi có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường dùng trong các lĩnh vực học thuật hơn.
Từ "concreteness" có nguồn gốc từ từ Latin "concretus", có nghĩa là "được làm dày đặc, cụ thể". Từ này xuất phát từ động từ "concrescere", mang nghĩa "tăng trưởng lại, tập hợp lại". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ những sự vật cụ thể, dễ nhận biết, trái ngược với những suy nghĩ hay ý tưởng trừu tượng. Hiện nay, "concreteness" được dùng để diễn đạt tính chất cụ thể, rõ ràng, trong nhiều lĩnh vực như triết học, ngôn ngữ học và tâm lý học.
Thuật ngữ "concreteness" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần minh họa ý tưởng bằng các ví dụ cụ thể và rõ ràng. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để đánh giá mức độ xác thực và tính chất thực tiễn của thông tin. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của khái niệm trong việc truyền đạt và hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

