Bản dịch của từ Concreteness trong tiếng Việt

Concreteness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concreteness (Noun)

kˈɑnkɹətənsəz
kˈɑnkɹətənsəz
01

Chất lượng rõ ràng và chắc chắn, không mơ hồ hoặc chung chung.

The quality of being clear and certain not vague or general.

Ví dụ

The concreteness of her argument impressed the judges at the debate.

Sự cụ thể trong lập luận của cô ấy đã ấn tượng các giám khảo trong cuộc tranh luận.

The project lacks concreteness, making it hard to understand.

Dự án thiếu sự cụ thể, khiến nó khó hiểu.

Is the concreteness of your proposal clear to the committee members?

Liệu sự cụ thể trong đề xuất của bạn có rõ ràng với các thành viên ủy ban không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concreteness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a girder bridge is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Firstly, most modern cities these days are nothing more than jungles, devoid of any significant amount of nature [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Concreteness

Không có idiom phù hợp