Bản dịch của từ Condescendingness trong tiếng Việt
Condescendingness
Condescendingness (Noun)
Phẩm chất thể hiện thái độ kẻ cả ưu việt; sự khinh thường.
The quality of showing an attitude of patronizing superiority disdainfulness.
Her condescendingness made others feel inferior during the group discussion.
Sự kiêu ngạo của cô ấy khiến người khác cảm thấy thấp kém trong cuộc thảo luận.
His condescendingness does not help in building a supportive community.
Sự kiêu ngạo của anh ấy không giúp xây dựng cộng đồng hỗ trợ.
Why does her condescendingness often drive people away from her?
Tại sao sự kiêu ngạo của cô ấy thường đẩy mọi người ra xa cô?
Họ từ
Tính từ "condescendingness" chỉ sự tỏ ra hoặc hành xử của một người có thái độ kiêu ngạo, xem thường người khác, thường thể hiện qua cách giao tiếp hoặc hành động. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng ở dạng danh từ. Một số từ tương đương có thể bao gồm "patronizing" hoặc "supercilious". Từ này có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa, nhưng có thể có biến thể về cách phát âm giữa các vùng miền.
Từ "condescendingness" xuất phát từ tiếng Latinh "con-" (cùng nhau) và "descendere" (xuống), mang nghĩa là "xuống thấp hơn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động của một người với vị thế cao hơn, thể hiện sự ưu việt bằng cách hạ thấp hoặc xem thường người khác. Trong tiếng Anh, "condescending" dần trở thành tính từ mô tả thái độ kiêu ngạo, và "condescendingness" biểu thị trạng thái hoặc tính chất đó, phản ánh mối quan hệ xã hội không bình đẳng.
Từ "condescendingness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất chuyên môn của nó và sự hạn chế trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống đàm thoại về thái độ tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác. Trong các văn bản học thuật, nó liên quan đến tâm lý học và xã hội học, khi phân tích cách thức tương tác con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp