Bản dịch của từ Condition-deepening trong tiếng Việt
Condition-deepening

Condition-deepening (Noun)
The economic crisis is a condition-deepening issue for many families.
Cuộc khủng hoảng kinh tế là một vấn đề làm sâu sắc thêm tình hình cho nhiều gia đình.
The government is not addressing the condition-deepening effects of poverty.
Chính phủ không giải quyết những tác động làm sâu sắc thêm tình trạng nghèo đói.
What are the causes of condition-deepening in urban areas?
Nguyên nhân nào gây ra tình trạng làm sâu sắc thêm ở các khu đô thị?
Condition-deepening (Verb)
The pandemic is condition-deepening social inequality in many communities across America.
Đại dịch đang làm sâu sắc thêm sự bất bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.
The new policies do not condition-deepen the existing social issues in cities.
Các chính sách mới không làm sâu sắc thêm các vấn đề xã hội hiện có ở các thành phố.
How is climate change condition-deepening social challenges for vulnerable populations?
Thay đổi khí hậu đang làm sâu sắc thêm các thách thức xã hội cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương như thế nào?
Thuật ngữ "condition-deepening" thường được sử dụng trong lĩnh vực môi trường và chính sách công để chỉ quá trình gia tăng sự nghiêm trọng của các điều kiện hoặc vấn đề, đặc biệt là trong bối cảnh tác động của biến đổi khí hậu hoặc các khủng hoảng xã hội. Cách sử dụng của từ này có thể tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu và âm sắc trong phát âm. Việc áp dụng từ này trong ngữ cảnh thực tiễn có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "condition-deepening" xuất phát từ tiếng Latin "conditio", có nghĩa là "điều kiện" kết hợp với "deepening", từ "deepen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deopan", có nghĩa là "làm sâu thêm". Thuật ngữ này mô tả quá trình gia tăng hoặc làm phong phú các điều kiện hiện có, thường liên quan đến sự phát triển về phương diện cá nhân hoặc xã hội. Sự kết hợp này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển bền vững và thích ứng trong các tình huống phức tạp.
"Condition-deepening" là thuật ngữ thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực môi trường và kinh tế. Từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự xấu đi của các điều kiện tự nhiên hoặc xã hội, thể hiện sự gia tăng nghiêm trọng của các vấn đề hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp