Bản dịch của từ Condition-deepening trong tiếng Việt

Condition-deepening

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Condition-deepening (Noun)

kəndˈɪʃəndˌaɪnz
kəndˈɪʃəndˌaɪnz
01

Hành động làm cho một tình trạng trở nên căng thẳng hoặc nghiêm trọng hơn.

The act of making a condition more intense or severe.

Ví dụ

The economic crisis is a condition-deepening issue for many families.

Cuộc khủng hoảng kinh tế là một vấn đề làm sâu sắc thêm tình hình cho nhiều gia đình.

The government is not addressing the condition-deepening effects of poverty.

Chính phủ không giải quyết những tác động làm sâu sắc thêm tình trạng nghèo đói.

What are the causes of condition-deepening in urban areas?

Nguyên nhân nào gây ra tình trạng làm sâu sắc thêm ở các khu đô thị?

Condition-deepening (Verb)

kəndˈɪʃəndˌaɪnz
kəndˈɪʃəndˌaɪnz
01

Để làm cho một tình trạng trở nên mãnh liệt hơn hoặc nghiêm trọng hơn.

To make a condition more intense or severe.

Ví dụ

The pandemic is condition-deepening social inequality in many communities across America.

Đại dịch đang làm sâu sắc thêm sự bất bình đẳng xã hội ở nhiều cộng đồng tại Mỹ.

The new policies do not condition-deepen the existing social issues in cities.

Các chính sách mới không làm sâu sắc thêm các vấn đề xã hội hiện có ở các thành phố.

How is climate change condition-deepening social challenges for vulnerable populations?

Thay đổi khí hậu đang làm sâu sắc thêm các thách thức xã hội cho các nhóm dân cư dễ bị tổn thương như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/condition-deepening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Condition-deepening

Không có idiom phù hợp