Bản dịch của từ Condone trong tiếng Việt
Condone

Condone (Verb)
She does not condone bullying in her classroom.
Cô ấy không khoan nhượng với hành vi bắt nạt trong lớp học của mình.
The company does not condone discrimination of any kind.
Công ty không tha thứ cho bất kỳ hành vi phân biệt đối xử nào.
Parents should not condone disrespectful behavior from their children.
Cha mẹ không nên khoan nhượng với hành vi không tôn trọng từ con cái của mình.
Dạng động từ của Condone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Condone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Condoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Condoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Condones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Condoning |
Kết hợp từ của Condone (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cannot condone Không thể tha thứ | I cannot condone bullying in schools. Tôi không thể chấp nhận việc bắt nạt trong trường học. |
Họ từ
"Condone" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận hoặc bỏ qua hành động sai trái, thường được dùng để chỉ những người không chỉ trích hay phê phán hành vi không đạo đức hoặc phạm pháp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh pháp lý hơn.
Từ "condone" bắt nguồn từ tiếng Latin "condonare", có nghĩa là "tha thứ" hay "bỏ qua". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "donare" có nghĩa là "tặng" hay "cho". Kể từ thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ hành động tha thứ hoặc cho phép một điều sai trái diễn ra mà không bị chỉ trích. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh bản chất tha thứ, nhưng thường được áp dụng trong bối cảnh đạo đức và xã hội, khi một hành vi không đúng mực được xem nhẹ.
Từ "condone" xuất hiện với tần suất khá thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong phần đọc và viết khi thảo luận về các vấn đề đạo đức, xã hội hoặc luật pháp. Ngoài ra, "condone" cũng phổ biến trong các tình huống diễn đạt quan điểm về việc chấp nhận hoặc tha thứ cho hành vi không đúng mực trong ngữ cảnh học thuật và phi học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp