Bản dịch của từ Conduce trong tiếng Việt
Conduce

Conduce (Verb)
Giúp mang lại (một tình huống hoặc kết quả cụ thể)
Help to bring about (a particular situation or outcome)
Community service can conduce to a better society.
Dịch vụ cộng đồng có thể góp phần tạo ra một xã hội tốt đẹp hơn.
Volunteering efforts conduce to positive social change.
Những nỗ lực tình nguyện có thể góp phần vào sự thay đổi tích cực về mặt xã hội.
Collaborative projects conduce to community development.
Các dự án hợp tác có thể góp phần vào sự phát triển cộng đồng.
Họ từ
Từ "conduce" có nghĩa là dẫn đến, thúc đẩy hoặc tạo điều kiện cho một kết quả nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc khoa học để chỉ mối quan hệ nguyên nhân và kết quả. Khả năng sử dụng từ này trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "conduce" có thể ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi các từ như "contribute" hoặc "lead".
Từ "conduce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conducere", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Conduce" mang nghĩa là hỗ trợ hoặc dẫn đến một kết quả tích cực, thể hiện ý tưởng về sự dẫn dắt trong việc hướng đến mục tiêu chung. Sự kết hợp của các thành tố nguyên gốc tạo nên một mối liên hệ chặt chẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "conduce" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật về xã hội học hoặc giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "conduce" thường được sử dụng khi thảo luận về những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển hoặc thành công trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường gắn liền với các ngữ cảnh bàn luận về chính sách, môi trường học tập hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



