Bản dịch của từ Confab trong tiếng Việt

Confab

Noun [U/C]Verb

Confab (Noun)

kˈɑnfæb
kˈɑnfæb
01

Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận riêng tư không chính thức.

An informal private conversation or discussion.

Ví dụ

During the confab, they discussed their travel plans.

Trong cuộc trò chuyện, họ thảo luận về kế hoạch du lịch của mình.

The confab between Sarah and John lasted for hours.

Cuộc trò chuyện giữa Sarah và John kéo dài hàng giờ.

Confab (Verb)

kˈɑnfæb
kˈɑnfæb
01

Tham gia vào cuộc trò chuyện riêng tư không chính thức.

Engage in informal private conversation.

Ví dụ

They confab about their weekend plans.

Họ trò chuyện về kế hoạch cuối tuần của họ.

After class, the students confab in the cafeteria.

Sau giờ học, học sinh trò chuyện ở quán ăn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confab

Không có idiom phù hợp