Bản dịch của từ Confab trong tiếng Việt
Confab

Confab (Noun)
Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận riêng tư không chính thức.
An informal private conversation or discussion.
During the confab, they discussed their travel plans.
Trong cuộc trò chuyện, họ thảo luận về kế hoạch du lịch của mình.
The confab between Sarah and John lasted for hours.
Cuộc trò chuyện giữa Sarah và John kéo dài hàng giờ.
After the confab, they came to a mutual agreement.
Sau cuộc trò chuyện, họ đạt được thỏa thuận chung.
Confab (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện riêng tư không chính thức.
They confab about their weekend plans.
Họ trò chuyện về kế hoạch cuối tuần của họ.
After class, the students confab in the cafeteria.
Sau giờ học, học sinh trò chuyện ở quán ăn.
Neighbors often confab over the fence about gardening tips.
Hàng xóm thường trò chuyện qua hàng rào về mẹo làm vườn.
Họ từ
Từ "confab" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ việc trò chuyện, thảo luận hoặc trao đổi thông tin một cách thân mật. Trong tiếng Anh Mỹ, "confab" thường được sử dụng như một thuật ngữ không chính thức để mô tả các cuộc hội thoại không chính thức. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng từ "chat". Sự khác biệt chính nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, với "confab" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "confab" xuất phát từ tiếng Latin "confabulari", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "trò chuyện". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè. Theo thời gian, "confab" đã được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả sự trao đổi thông tin hoặc tư duy trong các bối cảnh khác nhau, từ các cuộc họp đến các cuộc thảo luận phi chính thức, phản ánh sự gắn kết giữa giao tiếp và việc chia sẻ ý tưởng.
Từ "confab" tuy không phổ biến trong kỳ thi IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói và viết không chính thức, đặc biệt trong phần nói (Speaking) khi thảo luận về các cuộc trò chuyện hoặc buổi gặp gỡ thân mật. Trong các ngữ cảnh khác, "confab" thường được sử dụng để chỉ những cuộc thảo luận hoặc hội thoại thân mật giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp. Tuy nhiên, do tính không chính thức, từ này ít gặp trong các bài viết học thuật hoặc các tình huống trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp