Bản dịch của từ Confab trong tiếng Việt
Confab
Confab (Noun)
Một cuộc trò chuyện hoặc thảo luận riêng tư không chính thức.
An informal private conversation or discussion.
During the confab, they discussed their travel plans.
Trong cuộc trò chuyện, họ thảo luận về kế hoạch du lịch của mình.
The confab between Sarah and John lasted for hours.
Cuộc trò chuyện giữa Sarah và John kéo dài hàng giờ.
Confab (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện riêng tư không chính thức.
They confab about their weekend plans.
Họ trò chuyện về kế hoạch cuối tuần của họ.
After class, the students confab in the cafeteria.
Sau giờ học, học sinh trò chuyện ở quán ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp