Bản dịch của từ Confabs trong tiếng Việt
Confabs

Confabs (Verb)
Nói chuyện thân mật hoặc tán gẫu.
To talk informally or chat.
We often confab during our lunch breaks at the office.
Chúng tôi thường trò chuyện trong giờ nghỉ trưa tại văn phòng.
They did not confab about politics at the party last night.
Họ đã không trò chuyện về chính trị tại bữa tiệc tối qua.
Did you confab with Sarah about the weekend plans?
Bạn đã trò chuyện với Sarah về kế hoạch cuối tuần chưa?
Confabs (Noun)
Một cuộc trò chuyện hoặc trò chuyện không chính thức.
An informal conversation or chat.
We had confabs about our travel plans for the summer vacation.
Chúng tôi đã có những cuộc trò chuyện về kế hoạch du lịch hè.
Confabs about politics can sometimes lead to heated arguments.
Những cuộc trò chuyện về chính trị đôi khi dẫn đến tranh cãi gay gắt.
Did you enjoy the confabs at the family reunion last week?
Bạn có thích những cuộc trò chuyện tại buổi họp mặt gia đình tuần trước không?
Họ từ
Từ "confabs" là dạng rút gọn của "confabulations", chỉ việc nói chuyện phiếm hoặc thảo luận không chính thức giữa những người quen biết. Trong tiếng Anh Mỹ, "confabs" được sử dụng phổ biến để chỉ các cuộc trò chuyện thoải mái, thường không có nội dung nghiêm túc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường ít sử dụng từ này trong văn viết và nói, ưa chuộng các cụm từ như "chat" hoặc "discussion". Sự khác biệt này phản ánh sự đa dạng văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp trong từng khu vực.
Từ "confabs" có nguồn gốc từ động từ Latinh "confabulari", có nghĩa là "trò chuyện, giao tiếp". Từ này kết hợp tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "fabulari" (nói chuyện). Trong tiếng Anh, "confab" được sử dụng để chỉ việc trò chuyện thân mật. Ý nghĩa này phản ánh sự kết nối xã hội và giao tiếp thường gặp trong các cuộc hội thoại không chính thức. Sự phát triển của từ này cho thấy vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong việc kết nối con người.
Từ "confabs" (cuộc trò chuyện, thảo luận) xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, thuật ngữ này thường không được sử dụng trong các bài kiểm tra chính thức do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức, như các buổi trò chuyện giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp về các chủ đề thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp