Bản dịch của từ Confecting trong tiếng Việt

Confecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confecting (Verb)

kənfˈɛktɨŋ
kənfˈɛktɨŋ
01

Làm cái gì đó, đặc biệt là thức ăn, bằng cách trộn nhiều nguyên liệu khác nhau.

To make something especially food by mixing various ingredients.

Ví dụ

They are confecting a new dessert recipe for the community event.

Họ đang chế biến một công thức món tráng miệng mới cho sự kiện cộng đồng.

She is not confecting any snacks for the neighborhood gathering.

Cô ấy không chế biến bất kỳ món ăn vặt nào cho buổi gặp gỡ trong khu phố.

Are they confecting traditional dishes for the cultural festival this year?

Họ có đang chế biến các món ăn truyền thống cho lễ hội văn hóa năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confecting

Không có idiom phù hợp