Bản dịch của từ Confessionals trong tiếng Việt
Confessionals

Confessionals (Noun)
Many people visit confessionals for private prayer during the holidays.
Nhiều người đến phòng xưng tội để cầu nguyện riêng trong dịp lễ.
Confessionals are not always available in every church in the city.
Phòng xưng tội không phải lúc nào cũng có ở mọi nhà thờ trong thành phố.
Are confessionals usually open during community events at St. Mary's Church?
Phòng xưng tội thường mở trong các sự kiện cộng đồng tại nhà thờ St. Mary's không?
Họ từ
"Confessionals" là danh từ số nhiều của "confessional", chỉ những không gian hoặc khoảnh khắc mà cá nhân chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc hoặc tội lỗi trong sự riêng tư. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "confessional" thường chỉ phòng xưng tội trong các nhà thờ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng tiếng Anh Mỹ thường thiên về nghĩa "những chương trình thực tế" nơi người tham gia tiết lộ bí mật cá nhân. Trong cả hai phiên bản, âm điệu và ngữ pháp đều tương đương.
Từ "confessionals" xuất phát từ gốc Latin "confessio", có nghĩa là "thú nhận" hoặc "xác nhận". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chỉ về không gian nơi tín đồ thú nhận tội lỗi với linh mục. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các không gian hoặc tình huống nơi người ta chia sẻ những điều mật, thú nhận những cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu xã hội về giao tiếp chân thật và thấu hiểu lẫn nhau trong các mối quan hệ.
Từ "confessionals" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là L nghe và N nói. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, tâm lý học hoặc trong truyền thông, như là các chương trình thực tế, nơi người tham gia chia sẻ những suy nghĩ hoặc bí mật cá nhân. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chân thành và tính riêng tư trong giao tiếp.