Bản dịch của từ Confessionals trong tiếng Việt

Confessionals

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confessionals (Noun)

knfˈɛʃənlz
knfˈɛʃənlz
01

Không gian nhỏ khép kín trong nhà thờ để cầu nguyện hoặc xưng tội riêng.

Small enclosed space in a church for private prayer or confession.

Ví dụ

Many people visit confessionals for private prayer during the holidays.

Nhiều người đến phòng xưng tội để cầu nguyện riêng trong dịp lễ.

Confessionals are not always available in every church in the city.

Phòng xưng tội không phải lúc nào cũng có ở mọi nhà thờ trong thành phố.

Are confessionals usually open during community events at St. Mary's Church?

Phòng xưng tội thường mở trong các sự kiện cộng đồng tại nhà thờ St. Mary's không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confessionals/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confessionals

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.