Bản dịch của từ Confessionary trong tiếng Việt

Confessionary

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confessionary (Noun)

01

Cẩm nang hoặc hướng dẫn xưng tội.

A manual or guide to making confession.

Ví dụ

The confessionary helps people understand their feelings better in therapy.

Sổ tay thú tội giúp mọi người hiểu cảm xúc của mình tốt hơn trong trị liệu.

Many students do not use the confessionary during social discussions.

Nhiều sinh viên không sử dụng sổ tay thú tội trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is the confessionary useful for understanding social interactions in class?

Sổ tay thú tội có hữu ích để hiểu các tương tác xã hội trong lớp không?

02

Một tòa giải tội.

A confessional.

Ví dụ

The confessionary helped many people share their personal struggles openly.

Phòng xưng tội đã giúp nhiều người chia sẻ khó khăn cá nhân.

The confessionary is not always available in every community center.

Phòng xưng tội không phải lúc nào cũng có ở mọi trung tâm cộng đồng.

Is the confessionary open to everyone in the neighborhood?

Phòng xưng tội có mở cửa cho mọi người trong khu phố không?

Confessionary (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến việc xưng tội.

Of or relating to confession.

Ví dụ

The confessionary sessions helped many people share their feelings openly.

Các phiên họp thú tội đã giúp nhiều người chia sẻ cảm xúc.

He did not find the confessionary environment comfortable for discussion.

Anh ấy không thấy môi trường thú tội thoải mái để thảo luận.

Are confessionary meetings effective for building trust among community members?

Các cuộc họp thú tội có hiệu quả trong việc xây dựng lòng tin không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confessionary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confessionary

Không có idiom phù hợp