Bản dịch của từ Confessionary trong tiếng Việt
Confessionary
Confessionary (Noun)
The confessionary helps people understand their feelings better in therapy.
Sổ tay thú tội giúp mọi người hiểu cảm xúc của mình tốt hơn trong trị liệu.
Many students do not use the confessionary during social discussions.
Nhiều sinh viên không sử dụng sổ tay thú tội trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the confessionary useful for understanding social interactions in class?
Sổ tay thú tội có hữu ích để hiểu các tương tác xã hội trong lớp không?
Một tòa giải tội.
A confessional.
The confessionary helped many people share their personal struggles openly.
Phòng xưng tội đã giúp nhiều người chia sẻ khó khăn cá nhân.
The confessionary is not always available in every community center.
Phòng xưng tội không phải lúc nào cũng có ở mọi trung tâm cộng đồng.
Is the confessionary open to everyone in the neighborhood?
Phòng xưng tội có mở cửa cho mọi người trong khu phố không?
Confessionary (Adjective)
Của hoặc liên quan đến việc xưng tội.
Of or relating to confession.
The confessionary sessions helped many people share their feelings openly.
Các phiên họp thú tội đã giúp nhiều người chia sẻ cảm xúc.
He did not find the confessionary environment comfortable for discussion.
Anh ấy không thấy môi trường thú tội thoải mái để thảo luận.
Are confessionary meetings effective for building trust among community members?
Các cuộc họp thú tội có hiệu quả trong việc xây dựng lòng tin không?
Từ "confessionary" trong tiếng Anh chỉ nơi mà người ta có thể thú nhận tội lỗi, thường liên quan đến bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn so với "confessional". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "confession booth" để chỉ không gian cụ thể cho việc thú tội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau, tập trung vào việc tiết lộ và ăn năn.
Từ "confessionary" xuất phát từ tiếng Latinh "confessionarius", kết hợp giữa "confessio" (thú tội) và hậu tố "-arius" (thuộc về). Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, liên quan đến những người giúp xưng tội trong các nghi thức tôn giáo. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay "confessionary" chỉ đến những vật dụng hoặc không gian dành cho việc xưng tội, thể hiện mối liên hệ giữa cái nhìn tôn giáo và sự tự thú của con người.
Từ "confessionary" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu do tính chất chuyên biệt của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "confessionary" thường xuất hiện trong các thảo luận về tôn giáo, tâm lý học hoặc các văn bản phân tích về sự thành khẩn và thổ lộ. Từ này thường được liên kết với việc thừa nhận những hành động, suy nghĩ hoặc cảm xúc cá nhân, thể hiện một khía cạnh sâu sắc của tâm lý con người.