Bản dịch của từ Confessional trong tiếng Việt
Confessional
Confessional (Adjective)
(nói hoặc viết) trong đó một người tiết lộ những suy nghĩ riêng tư hoặc thừa nhận những sự việc trong quá khứ, đặc biệt là những sự việc mà họ cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối.
Of speech or writing in which a person reveals private thoughts or admits to past incidents especially ones about which they feel ashamed or embarrassed.
Her confessional essay revealed deep feelings about her childhood struggles.
Bài tiểu luận mang tính thú tội của cô ấy tiết lộ cảm xúc sâu sắc về những khó khăn thời thơ ấu.
His confessional tone did not make the audience feel uncomfortable.
Giọng điệu thú tội của anh ấy không khiến khán giả cảm thấy không thoải mái.
Is this confessional writing common in social media today?
Viết thú tội có phổ biến trên mạng xã hội hiện nay không?
The confessional statements helped clarify our community's beliefs during the meeting.
Các tuyên bố xưng tội đã giúp làm rõ niềm tin của cộng đồng chúng tôi trong cuộc họp.
Many students do not understand confessional practices in different religions.
Nhiều sinh viên không hiểu các thực hành xưng tội trong các tôn giáo khác nhau.
Are confessional beliefs important for social harmony in our society?
Liệu các niềm tin xưng tội có quan trọng cho sự hòa hợp xã hội không?
Confessional (Noun)
The confessional in St. Peter's Church is often busy during weekends.
Buồng xưng tội trong nhà thờ St. Peter thường bận rộn vào cuối tuần.
Many people do not use the confessional for their spiritual needs.
Nhiều người không sử dụng buồng xưng tội cho nhu cầu tâm linh.
Is the confessional open for confessions every Sunday at 10 AM?
Buồng xưng tội có mở để xưng tội mỗi Chủ nhật lúc 10 giờ sáng không?
Sự thừa nhận rằng mình đã làm điều gì đó đáng xấu hổ hoặc đáng xấu hổ; một lời thú nhận.
An acknowledgement that one has done something shameful or embarrassing a confession.
His confessional revealed his struggles with addiction during the interview.
Lời thú tội của anh ấy tiết lộ những khó khăn với nghiện trong phỏng vấn.
She did not make a confessional about her past mistakes in public.
Cô ấy không đưa ra lời thú tội về những sai lầm trong quá khứ nơi công cộng.
What did the confessional say about societal pressures on youth?
Lời thú tội nói gì về áp lực xã hội đối với thanh niên?
Từ "confessional" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ việc liên quan đến việc thú tội hoặc bày tỏ những điều riêng tư, thường trong bối cảnh tôn giáo. Thứ hai, "confessional" cũng là danh từ, chỉ nơi mà tín đồ thực hiện việc thú tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng từ này, nhưng nghĩa và ngữ cảnh chung thường không thay đổi rõ rệt.
Từ "confessional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confessio", có nghĩa là sự thú nhận. Nó được cấu tạo từ gốc động từ "confiteri", trong đó "con-" có nghĩa là cùng nhau và "fateri" có nghĩa là thừa nhận. Lịch sử từ này gắn liền với các thực hành tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi việc thú nhận tội lỗi diễn ra. Ngày nay, "confessional" không chỉ ám chỉ đến không gian thú tội, mà còn chỉ những yếu tố mang tính cá nhân sâu sắc, phản ánh sự tự thú của cá nhân về cảm xúc hoặc kinh nghiệm.
Từ "confessional" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Thiết kế, Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc tâm lý học, như trong các cuộc thảo luận về sự xưng tội hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong văn học và nghệ thuật, nơi đề cập đến các tác phẩm thể hiện sự tự bộc lộ và chân thật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp