Bản dịch của từ Confessional trong tiếng Việt
Confessional

Confessional(Adjective)
(nói hoặc viết) trong đó một người tiết lộ những suy nghĩ riêng tư hoặc thừa nhận những sự việc trong quá khứ, đặc biệt là những sự việc mà họ cảm thấy xấu hổ hoặc bối rối.
Of speech or writing in which a person reveals private thoughts or admits to past incidents especially ones about which they feel ashamed or embarrassed.
Confessional(Noun)
Sự thừa nhận rằng mình đã làm điều gì đó đáng xấu hổ hoặc đáng xấu hổ; một lời thú nhận.
An acknowledgement that one has done something shameful or embarrassing a confession.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "confessional" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ việc liên quan đến việc thú tội hoặc bày tỏ những điều riêng tư, thường trong bối cảnh tôn giáo. Thứ hai, "confessional" cũng là danh từ, chỉ nơi mà tín đồ thực hiện việc thú tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng từ này, nhưng nghĩa và ngữ cảnh chung thường không thay đổi rõ rệt.
Từ "confessional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confessio", có nghĩa là sự thú nhận. Nó được cấu tạo từ gốc động từ "confiteri", trong đó "con-" có nghĩa là cùng nhau và "fateri" có nghĩa là thừa nhận. Lịch sử từ này gắn liền với các thực hành tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi việc thú nhận tội lỗi diễn ra. Ngày nay, "confessional" không chỉ ám chỉ đến không gian thú tội, mà còn chỉ những yếu tố mang tính cá nhân sâu sắc, phản ánh sự tự thú của cá nhân về cảm xúc hoặc kinh nghiệm.
Từ "confessional" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Thiết kế, Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc tâm lý học, như trong các cuộc thảo luận về sự xưng tội hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong văn học và nghệ thuật, nơi đề cập đến các tác phẩm thể hiện sự tự bộc lộ và chân thật.
Từ "confessional" có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có thể được sử dụng như một tính từ để chỉ việc liên quan đến việc thú tội hoặc bày tỏ những điều riêng tư, thường trong bối cảnh tôn giáo. Thứ hai, "confessional" cũng là danh từ, chỉ nơi mà tín đồ thực hiện việc thú tội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có thể có sự khác biệt nhỏ trong việc sử dụng từ này, nhưng nghĩa và ngữ cảnh chung thường không thay đổi rõ rệt.
Từ "confessional" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confessio", có nghĩa là sự thú nhận. Nó được cấu tạo từ gốc động từ "confiteri", trong đó "con-" có nghĩa là cùng nhau và "fateri" có nghĩa là thừa nhận. Lịch sử từ này gắn liền với các thực hành tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, nơi việc thú nhận tội lỗi diễn ra. Ngày nay, "confessional" không chỉ ám chỉ đến không gian thú tội, mà còn chỉ những yếu tố mang tính cá nhân sâu sắc, phản ánh sự tự thú của cá nhân về cảm xúc hoặc kinh nghiệm.
Từ "confessional" thường được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Thiết kế, Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc tâm lý học, như trong các cuộc thảo luận về sự xưng tội hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong văn học và nghệ thuật, nơi đề cập đến các tác phẩm thể hiện sự tự bộc lộ và chân thật.
