Bản dịch của từ Doctrinal trong tiếng Việt

Doctrinal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doctrinal (Adjective)

dˈɑktɹənl
dˈɑktɹənl
01

(lỗi thời) giáo huấn.

Obsolete didactic.

Ví dụ

The doctrinal methods in schools are outdated and ineffective for students.

Các phương pháp giáo dục trong trường học đã lỗi thời và không hiệu quả.

Doctrinal teaching does not engage today's diverse student population effectively.

Giáo dục theo phương pháp truyền thống không thu hút được học sinh đa dạng ngày nay.

Are doctrinal approaches still relevant in modern social education programs?

Các phương pháp giáo dục truyền thống có còn phù hợp trong các chương trình giáo dục xã hội hiện đại không?

02

Của, liên quan đến, liên quan đến, thuộc về hoặc liên quan đến một học thuyết.

Of relating to involving belonging to or concerning a doctrine.

Ví dụ

The doctrinal beliefs of the community shape their social interactions.

Những niềm tin giáo lý của cộng đồng hình thành các tương tác xã hội của họ.

The group does not follow doctrinal teachings from other religions.

Nhóm này không tuân theo các giáo lý của các tôn giáo khác.

Are doctrinal differences causing tensions in social groups today?

Có phải những khác biệt giáo lý đang gây ra căng thẳng trong các nhóm xã hội hôm nay?

Doctrinal (Noun)

dˈɑktɹənl
dˈɑktɹənl
01

Một vấn đề về học thuyết, hay hệ thống học thuyết.

A matter of doctrine or system of doctrines.

Ví dụ

The doctrinal differences caused conflict among the community leaders last year.

Những khác biệt về giáo lý đã gây ra xung đột giữa các lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.

Many people do not understand the doctrinal aspects of social justice.

Nhiều người không hiểu các khía cạnh giáo lý của công bằng xã hội.

Are you aware of the doctrinal debates in social movements today?

Bạn có biết về các cuộc tranh luận giáo lý trong các phong trào xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Doctrinal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doctrinal

Không có idiom phù hợp