Bản dịch của từ Doctrinal trong tiếng Việt
Doctrinal
Doctrinal (Adjective)
The doctrinal methods in schools are outdated and ineffective for students.
Các phương pháp giáo dục trong trường học đã lỗi thời và không hiệu quả.
Doctrinal teaching does not engage today's diverse student population effectively.
Giáo dục theo phương pháp truyền thống không thu hút được học sinh đa dạng ngày nay.
Are doctrinal approaches still relevant in modern social education programs?
Các phương pháp giáo dục truyền thống có còn phù hợp trong các chương trình giáo dục xã hội hiện đại không?
Của, liên quan đến, liên quan đến, thuộc về hoặc liên quan đến một học thuyết.
Of relating to involving belonging to or concerning a doctrine.
The doctrinal beliefs of the community shape their social interactions.
Những niềm tin giáo lý của cộng đồng hình thành các tương tác xã hội của họ.
The group does not follow doctrinal teachings from other religions.
Nhóm này không tuân theo các giáo lý của các tôn giáo khác.
Are doctrinal differences causing tensions in social groups today?
Có phải những khác biệt giáo lý đang gây ra căng thẳng trong các nhóm xã hội hôm nay?
Doctrinal (Noun)
The doctrinal differences caused conflict among the community leaders last year.
Những khác biệt về giáo lý đã gây ra xung đột giữa các lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.
Many people do not understand the doctrinal aspects of social justice.
Nhiều người không hiểu các khía cạnh giáo lý của công bằng xã hội.
Are you aware of the doctrinal debates in social movements today?
Bạn có biết về các cuộc tranh luận giáo lý trong các phong trào xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "doctrinal" được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến hoặc dựa trên nguyên lý, học thuyết hoặc giáo lý. Trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, nó thường chỉ các quan niệm hay tài liệu có tổ chức, hệ thống hóa. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do đặc điểm âm vị của từng phương ngữ. Các ngữ cảnh sử dụng từ này thường xuất hiện trong các bài luận, tài liệu học thuật hoặc phân tích luận văn.
Từ "doctrinal" xuất phát từ gốc Latin "doctrina", nghĩa là "học thuyết" hay "giáo lý". Gốc từ này liên quan đến khái niệm giáo dục và sự truyền đạt kiến thức. Trong lịch sử, các tư tưởng gia và trí thức đã sử dụng thuật ngữ này để chỉ các nguyên tắc giáo lý trong tôn giáo và triết học. Ngày nay, "doctrinal" thường được dùng để mô tả những khía cạnh liên quan đến giáo lý hoặc tư tưởng chính trị, phản ánh sự phát triển và ứng dụng của các học thuyết trong thực tiễn xã hội.
Từ "doctrinal" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết và bài phát biểu liên quan đến tôn giáo, triết học, và lý thuyết pháp luật. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt ở phần mô tả quan điểm hoặc phân tích lý thuyết. Sự phổ biến của từ này liên quan đến các tình huống thảo luận về nguyên tắc, giáo lý, và chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp