Bản dịch của từ Confiscation trong tiếng Việt
Confiscation

Confiscation (Noun)
Confiscation of private property is illegal in most democratic countries.
Tịch thu tài sản cá nhân là bất hợp pháp trong hầu hết các quốc gia dân chủ.
The government faces criticism for its confiscation of land from farmers.
Chính phủ đối mặt với lời phê bình vì việc tịch thu đất của nông dân.
Is confiscation of assets a common issue in social justice discussions?
Việc tịch thu tài sản là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội?
Confiscation (Noun Countable)
The confiscation of illegal goods is common in some countries.
Việc tịch thu hàng hóa bất hợp pháp phổ biến ở một số quốc gia.
There should be strict laws against the confiscation of personal belongings.
Nên có luật pháp nghiêm ngặt chống lại việc tịch thu tài sản cá nhân.
Has there been any recent confiscation of assets in your area?
Có bất kỳ việc tịch thu tài sản nào gần đây ở khu vực của bạn chưa?
Họ từ
"Confiscation" là thuật ngữ chỉ hành động thu hồi tài sản một cách cưỡng chế, thường do chính phủ hoặc cơ quan chức năng thực hiện nhằm mục đích xử lý vi phạm pháp luật hoặc bảo vệ an ninh công cộng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau do đặc điểm phát âm vùng miền, nhưng ý nghĩa và cách dùng trong văn viết vẫn đồng nhất.
"Tịch thu" có nguồn gốc từ từ Latinh "confiscatio", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "fisco" ám chỉ "kho bạc" hay "thuế". Từ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả hành động nhà nước lấy lại tài sản vì lý do vi phạm pháp luật. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm cả hành động thu hồi tài sản mà không được sự đồng ý của chủ sở hữu, phản ánh quyền lực và chức năng của nhà nước trong quản lý tài sản.
Từ "confiscation" xuất hiện không thường xuyên trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy chủ yếu trong bối cảnh Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề pháp luật và quản lý tài sản. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc tịch thu tài sản bởi các cơ quan chức năng, như là trong trường hợp vi phạm luật pháp hoặc quy định. Từ này cũng có thể bắt gặp trong các bài viết nghiên cứu về kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp