Bản dịch của từ Confiscation trong tiếng Việt

Confiscation

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confiscation (Noun)

kˌɑnfəskˈeɪʃənz
kˌɑnfəskˈeɪʃənz
01

Hành động lấy hoặc tịch thu tài sản của ai đó bằng chính quyền.

The action of taking or seizing someones property with authority.

Ví dụ

Confiscation of private property is illegal in most democratic countries.

Tịch thu tài sản cá nhân là bất hợp pháp trong hầu hết các quốc gia dân chủ.

The government faces criticism for its confiscation of land from farmers.

Chính phủ đối mặt với lời phê bình vì việc tịch thu đất của nông dân.

Is confiscation of assets a common issue in social justice discussions?

Việc tịch thu tài sản là một vấn đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội?

Confiscation (Noun Countable)

kˌɑnfəskˈeɪʃənz
kˌɑnfəskˈeɪʃənz
01

Các trường hợp lấy hoặc tịch thu tài sản của ai đó bằng thẩm quyền.

Instances of taking or seizing someones property with authority.

Ví dụ

The confiscation of illegal goods is common in some countries.

Việc tịch thu hàng hóa bất hợp pháp phổ biến ở một số quốc gia.

There should be strict laws against the confiscation of personal belongings.

Nên có luật pháp nghiêm ngặt chống lại việc tịch thu tài sản cá nhân.

Has there been any recent confiscation of assets in your area?

Có bất kỳ việc tịch thu tài sản nào gần đây ở khu vực của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confiscation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confiscation

Không có idiom phù hợp