Bản dịch của từ Conflictual trong tiếng Việt

Conflictual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conflictual(Adjective)

kənflˈɪktʃuːəl
kənˈfɫɪktʃuəɫ
01

Đặc trưng bởi sự xung đột, gây tranh cãi hoặc bất đồng.

Characterized by conflict controversial or discordant

Ví dụ
02

Liên quan đến xung đột hoặc bất đồng

Involved in conflict or disagreement

Ví dụ
03

Liên quan đến hoặc phát sinh từ một xung đột.

Pertaining to or arising from a conflict

Ví dụ