Bản dịch của từ Conformation trong tiếng Việt
Conformation

Conformation (Noun)
Hình dạng hoặc cấu trúc của một cái gì đó, đặc biệt là một con vật.
The shape or structure of something, especially an animal.
The conformation of the horse was ideal for show jumping.
Dạng của ngựa rất lý tưởng cho việc nhảy vượt.
Judges evaluated the conformation of the cattle during the livestock competition.
Ban giám khảo đánh giá hình dáng của gia súc trong cuộc thi.
The conformation of the bird's wings allowed it to soar effortlessly.
Dạng cánh của con chim giúp nó lượn phơi phới một cách dễ dàng.
Họ từ
Từ "conformation" trong tiếng Anh có nghĩa là hình thể hoặc cấu trúc của một vật thể, thường trong ngữ cảnh sinh học, động vật học, hoặc hóa học. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh động vật, "conformation" thường chỉ đến sự phù hợp về mặt di truyền và chi tiết anatom của giống loài. Từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như thú y, tuyển chọn giống, và nghiên cứu cấu trúc phân tử.
Từ "conformation" bắt nguồn từ tiếng Latin "conformatio", với "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "formatio" có nghĩa là "hình thức" hoặc "sự hình thành". Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm mô phỏng hoặc định hình theo một dạng cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "conformation" thường chỉ sự phù hợp hoặc sự hình thành bên ngoài của một vật thể, đặc biệt trong các lĩnh vực sinh học và hóa học, nơi các đặc tính hình thái được xem xét.
Từ "conformation" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các khái niệm khoa học, sinh học hoặc hình thức của một đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để mô tả hình dạng hay cấu trúc cơ thể của động vật. Nó còn được áp dụng trong các nghiên cứu hình học hoặc sinh hóa để chỉ cấu trúc phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

